Vòng 34
01:00 ngày 28/05/2024
Al-Tai
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Al-Akhdoud
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
2.30
X
3.40
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
10'
match yellow.png Naif Assery
20'
match yellow.png Hussain Al-Zabdani
Alfa Semedo match yellow.png
29'
Tareq Abdullah match yellow.png
39'
42'
match goal 0 - 1 Saviour Godwin
Kiến tạo: Naif Assery
45'
match yellow.png Yaseen Al-Zubaidi
Adeeb Al-Haizan
Ra sân: Abdulfattah Asiri
match change
46'
50'
match goal 0 - 2 Leandre Tawamba Kana
Abdulrahman Al-Harthi
Ra sân: Safwan Aljohani
match change
60'
68'
match yellow.png Eid Al-Muwallad
Marko Dugandzic
Ra sân: Virgil Misidjan
match change
70'
82'
match change Mohammed Juhaif
Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi
Salman Al-Muwashar
Ra sân: Andrei Cordea
match change
82'
86'
match change Abdulrahman Rio
Ra sân: Saviour Godwin
90'
match change Murad Mohammed Khadhari
Ra sân: Leandre Tawamba Kana
Bernard Mensah Red card cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
6
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
13
18
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
418
 
Số đường chuyền
 
245
9
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
64
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Adeeb Al-Haizan
17
Abdulrahman Al-Harthi
9
Marko Dugandzic
7
Salman Al-Muwashar
44
Moataz Al-Baqaawi
13
Salem Abdullah Al-Toiawy
6
Abdulaziz Al-Harabi
26
Jamal Bajandouh
40
Mansour Alnakhli
Al-Tai Al-Tai 3-4-3
4-2-3-1 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
1
Braga
27
Bauer
88
Alnakhli
3
Majrashi
80
Aljohani
30
Semedo
43
Mensah
8
Abdullah
11
Cordea
10
Misidjan
45
Asiri
1
Vitor
8
Al-Zabda...
15
Assery
77
Al-Habib
27
Faraj
18
Pedroza
6
Al-Muwal...
29
Al-Zubai...
11
Gutierre...
99
Godwin
9
Kana

Substitutes

21
Mohammed Juhaif
2
Abdulrahman Rio
24
Murad Mohammed Khadhari
30
Saad Alsaleh
12
Abdulaziz Hetalh
10
Florin Lucian Tanase
14
Ahmed Mostafa
19
Saud Salem
7
Saleh Al-Harthi
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Adeeb Al-Haizan 90
Abdulrahman Al-Harthi 17
Marko Dugandzic 9
Salman Al-Muwashar 7
Moataz Al-Baqaawi 44
Salem Abdullah Al-Toiawy 13
Abdulaziz Al-Harabi 6
Jamal Bajandouh 26
Mansour Alnakhli 40
Al-Tai Al-Akhdoud
21 Mohammed Juhaif
2 Abdulrahman Rio
24 Murad Mohammed Khadhari
30 Saad Alsaleh
12 Abdulaziz Hetalh
10 Florin Lucian Tanase
14 Ahmed Mostafa
19 Saud Salem
7 Saleh Al-Harthi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 49%
8.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 2.3
2.6 Sút trúng cầu môn 4.3
48.7% Kiểm soát bóng 45.3%
11.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (35trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
7
HT-H/FT-T
3
8
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
5
1
7
1

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Virgil Misidjan Cánh trái 2 0 2 24 18 75% 3 0 40 6.7
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 3 8 6.8
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 0 1 29 26 89.66% 0 1 48 6.6
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 2 55 6.7
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 25 6.8
1 Victor Braga Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 34 7.3
7 Salman Al-Muwashar Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 2 0 14 6.8
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 49 37 75.51% 4 4 72 7.2
11 Andrei Cordea Cánh phải 1 0 1 24 19 79.17% 8 0 53 6.5
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 34 82.93% 0 2 57 7.3
8 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 2 68 57 83.82% 1 0 88 7.2
3 Abdulaziz Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 1 1 59 6.9
90 Adeeb Al-Haizan Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.6
17 Abdulrahman Al-Harthi Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 3 0 29 6.9
80 Safwan Aljohani Midfielder 1 0 0 26 18 69.23% 0 0 45 6.9

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 3 1 6 20 17 85% 0 3 38 7.8
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 1 1 0 20 17 85% 0 0 35 7.3
99 Saviour Godwin Cánh trái 7 4 1 12 8 66.67% 6 0 38 7
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 0 41 7
77 Hassan Al-Habib Midfielder 0 0 0 20 17 85% 0 1 33 6.6
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 30 25 83.33% 3 0 49 7.2
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 4 0 3 31 25 80.65% 8 1 64 7.1
2 Abdulrahman Rio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 15 75% 1 2 51 7.9
6 Eid Al-Muwallad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 43 6.8
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4
15 Naif Assery Defender 1 0 1 22 14 63.64% 0 4 36 7.5
29 Yaseen Al-Zubaidi Midfielder 0 0 2 11 10 90.91% 1 0 25 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ