Vòng 14
20:00 ngày 24/05/2024
Aragvi Dusheti
Đã kết thúc 6 - 2 (3 - 0)
WIT Georgia Tbilisi 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
0.96
O 2.5
0.79
U 2.5
0.93
1
1.95
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.65
O 1
0.77
U 1
0.95

Diễn biến chính

Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Phút
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
23'
match red Sulkhan Svianadze
Tengiz Bregvadze 1 - 0 match goal
32'
Tengiz Bregvadze match hong pen
32'
Giorgi Janelidze 2 - 0
Kiến tạo: Andro Nemsadze
match goal
38'
Tengiz Bregvadze 3 - 0
Kiến tạo: Otar Toradze
match goal
41'
Tengiz Bregvadze match yellow.png
44'
50'
match goal 3 - 1 Amiran Dzagania
Kiến tạo: Beka Gugberidze
52'
match yellow.png Amiran Dzagania
53'
match yellow.png Avto Kapanadze
57'
match yellow.png Irakli Javakhishvili
Giorgi Shubitidze match yellow.png
65'
Tengiz Bregvadze 4 - 1
Kiến tạo: Kichi Meliava
match goal
72'
Giga Ambroladze 5 - 1
Kiến tạo: Giorgi Janelidze
match goal
75'
81'
match goal 5 - 2 Amiran Dzagania
Kiến tạo: Temur Dalakishvili
Tengiz Bregvadze 6 - 2 match pen
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
6
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
64
 
Pha tấn công
 
72
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
36.67% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.4
35.3% Kiểm soát bóng 38.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aragvi Dusheti (16trận)
Chủ Khách
WIT Georgia Tbilisi (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
4
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1