Vòng 14
18:00 ngày 26/05/2024
Beijing Guoan
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.75
O 2.75
0.78
U 2.75
0.92
1
1.33
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Beijing Guoan Beijing Guoan
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Fabio Abreu 1 - 0
Kiến tạo: He Yupeng
match goal
5'
He Yupeng 2 - 0
Kiến tạo: Zhang Xizhe
match goal
8'
15'
match change Kevin Nzuzi Mata
Ra sân: Issa Kallon
16'
match yellow.png Zilei Jiang
23'
match goal 2 - 1 Zheng Haoqian
Kiến tạo: Cao Kang
Michael Ngadeu-Ngadjui match yellow.png
30'
59'
match change Shinar Yeljan
Ra sân: Zilei Jiang
59'
match change Wei Liu
Ra sân: Ma Sheng
Cao Yongjing 3 - 1
Kiến tạo: Fabio Abreu
match goal
63'
65'
match yellow.png Kevin Nzuzi Mata
Fang Hao
Ra sân: Cao Yongjing
match change
72'
Zhang ChengDong
Ra sân: He Yupeng
match change
72'
73'
match change Liao Lei
Ra sân: Ye Daochi
73'
match goal 3 - 2 David Puclin
Kiến tạo: Jose de Jesus Godinez Navarro
73'
match change Ji Shengpan
Ra sân: Luo Xin
Nebijan Muhmet
Ra sân: Zhang Xizhe
match change
78'
Fabio Abreu 4 - 2 match goal
88'
Fang Hao 5 - 2
Kiến tạo: Yuan Zhang
match goal
90'
Wang Ziming
Ra sân: Liyu Yang
match change
90'
Yuan Zhang
Ra sân: Chi Zhongguo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing Guoan Beijing Guoan
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
553
 
Số đường chuyền
 
365
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
95
 
Pha tấn công
 
74
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Zhang ChengDong
18
Fang Hao
19
Nebijan Muhmet
21
Yuan Zhang
20
Wang Ziming
33
Nureli Abbas
1
Jiaqi Han
26
Yang Bai
35
Jiang Wenhao
38
Ruan Qilong
36
Liang Shaowen
24
Samuel Adegbenro
Beijing Guoan Beijing Guoan 4-3-3
5-4-1 Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
34
Sen
3
Yupeng
2
Traoré
5
Ngadeu-N...
16
Boxuan
10
Xizhe
6
Zhongguo
8
Rodrigue...
37
Yongjing
29
2
Abreu
17
Yang
14
Chen
18
Jiang
5
Sheng
20
Anthony
34
Xin
26
Daochi
29
Haoqian
16
Puclin
25
Kang
10
Kallon
9
Navarro

Substitutes

7
Kevin Nzuzi Mata
15
Wei Liu
4
Shinar Yeljan
31
Liao Lei
17
Ji Shengpan
1
Li hua Yang
23
Qinghao Xue
3
Wang Jie
36
Qiu Zhongyi
2
Wei Lai
11
Nu ai li·Zi ming
39
Ye Liu
Đội hình dự bị
Beijing Guoan Beijing Guoan
Zhang ChengDong 28
Fang Hao 18
Nebijan Muhmet 19
Yuan Zhang 21
Wang Ziming 20
Nureli Abbas 33
Jiaqi Han 1
Yang Bai 26
Jiang Wenhao 35
Ruan Qilong 38
Liang Shaowen 36
Samuel Adegbenro 24
Beijing Guoan Nantong Zhiyun
7 Kevin Nzuzi Mata
15 Wei Liu
4 Shinar Yeljan
31 Liao Lei
17 Ji Shengpan
1 Li hua Yang
23 Qinghao Xue
3 Wang Jie
36 Qiu Zhongyi
2 Wei Lai
11 Nu ai li·Zi ming
39 Ye Liu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 3.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 45%
13.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 2.5
6.3 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 2
5.9 Sút trúng cầu môn 3.6
53.2% Kiểm soát bóng 48.1%
15 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing Guoan (16trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
1

Beijing Guoan Beijing Guoan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zhang ChengDong Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 16 6.8
6 Chi Zhongguo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 84 78 92.86% 0 0 86 6.4
34 Hou Sen Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 23 6.6
10 Zhang Xizhe Tiền vệ công 0 0 2 50 39 78% 7 1 67 7.3
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 0 0 0 82 73 89.02% 0 1 91 6.6
29 Fabio Abreu Tiền đạo cắm 3 3 1 13 10 76.92% 0 3 29 8.9
37 Cao Yongjing Cánh trái 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 32 7.2
8 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 2 0 1 61 59 96.72% 3 0 75 7.1
2 Mamadou Traoré Trung vệ 1 0 1 88 82 93.18% 0 2 92 7.2
17 Liyu Yang Cánh phải 2 0 0 18 15 83.33% 1 0 28 6.5
16 Feng Boxuan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 38 86.36% 2 0 59 6.7
3 He Yupeng Hậu vệ cánh phải 1 1 1 44 41 93.18% 1 0 59 8.3
18 Fang Hao Cánh trái 2 2 0 5 4 80% 0 1 14 7.6
19 Nebijan Muhmet Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 9 6.7

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Luo Xin Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 3 0 51 6.3
10 Issa Kallon Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 8 6.5
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 2 0 1 30 25 83.33% 1 0 39 6.8
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 46 39 84.78% 5 1 62 7.7
20 Izuchukwu Jude Anthony Trung vệ 0 0 1 59 56 94.92% 1 1 66 6.1
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 1 25 24 96% 1 1 27 6.2
18 Zilei Jiang Cánh phải 2 0 0 12 8 66.67% 2 0 30 6.2
9 Jose de Jesus Godinez Navarro Tiền đạo cắm 2 0 3 23 22 95.65% 0 4 37 6.9
14 Zhao Chen Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 24 5.8
29 Zheng Haoqian Forward 3 1 0 5 5 100% 0 1 20 7.1
5 Ma Sheng Trung vệ 0 0 1 35 27 77.14% 1 1 39 6.3
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 20 6.1
31 Liao Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 1 11 6.2
17 Ji Shengpan Tiền vệ phải 1 1 0 6 6 100% 2 0 11 6.5
26 Ye Daochi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 2 1 31 6.3
7 Kevin Nzuzi Mata Cánh trái 2 1 0 27 22 81.48% 2 0 41 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ