Vòng 30
18:00 ngày 26/05/2024
BG Pathum United
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
BEC Tero Sasana
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.98
+2
0.84
O 3.75
0.92
U 3.75
0.88
1
1.20
X
6.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.99
O 0.5
0.15
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

BG Pathum United BG Pathum United
Phút
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Waris Choolthong 1 - 0
Kiến tạo: Freddy Alvarez
match goal
21'
25'
match goal 1 - 1 Juvhel Tsoumou
Kiến tạo: Yashir Armando Pinto
Ikhsan Fandi Ahmad 2 - 1
Kiến tạo: Apisit Sorada
match goal
33'
71'
match var Rachata Moraksa Penalty awarded
72'
match pen 2 - 2 Juvhel Tsoumou
Chenrop Samphaodi 3 - 2
Kiến tạo: Santipharp Chan ngom
match goal
76'
Danilo Almeida Alves 4 - 2
Kiến tạo: Pombubpha Chananan
match goal
85'
90'
match yellow.png Kwame Amponsah Karikari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BG Pathum United BG Pathum United
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
8
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
643
 
Số đường chuyền
 
364
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
107
 
Pha tấn công
 
72
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 43.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 3.4
2.3 Thẻ vàng 1.7
5.3 Sút trúng cầu môn 3.2
57% Kiểm soát bóng 49.2%
10.7 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BG Pathum United (43trận)
Chủ Khách
BEC Tero Sasana (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
9
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
2
3
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
3
8
2
2