Vòng 10
22:30 ngày 25/05/2024
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Hapoel Beer Sheva
Địa điểm: Sakhnin Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
4.40
X
3.50
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Saher Taji 1 - 0
Kiến tạo: Alexandru Paun
match goal
1'
Ilay Elmkies match yellow.png
8'
53'
match goal 1 - 1 Rotem Hatuel
Kiến tạo: Andre Biyogo Poko
Basil Khuri 2 - 1
Kiến tạo: Dor Hugi
match goal
64'
Basil Khuri 3 - 1
Kiến tạo: Ovadia Darwish
match goal
66'
Basil Khuri Goal awarded match var
68'
Zahi Ahmed 4 - 1
Kiến tạo: Basil Khuri
match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
558
 
Số đường chuyền
 
378
13
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
14
11
 
Thử thách
 
9
64
 
Pha tấn công
 
53
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 2.2
4.6 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4
47.1% Kiểm soát bóng 50.3%
12.6 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Bnei Sakhnin FC (42trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
9
8
HT-H/FT-T
0
3
7
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
4
3
2
HT-B/FT-H
2
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
4
4
3
2