Vòng 17
12:00 ngày 01/06/2024
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
1.04
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.33
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Pieros Sotiriou 1 - 0 match goal
38'
Pieros Sotiriou 2 - 0
Kiến tạo: Shunki Higashi
match goal
60'
64'
match change Yosuke Furukawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
64'
match change Riku Morioka
Ra sân: Ricardo Graca
64'
match change Shota Kaneko
Ra sân: Yamada Hiroki
74'
match yellow.png Matheus Vieira Campos Peixoto
74'
match change Bruno Jose de Souza
Ra sân: Rei Hirakawa
82'
match change Shun Nakamura
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
Takaaki Shichi
Ra sân: Naoto Arai
match change
86'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Shunki Higashi
match change
90'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Pieros Sotiriou
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
432
 
Số đường chuyền
 
416
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
91
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Takaaki Shichi
18
Yoshifumi Kashiwa
9
Douglas Vieira da Silva
22
Goro Kawanami
5
Hiroya Matsumoto
32
Sota Koshimichi
11
Makoto Mitsuta
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-2-3-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
Osako
19
Sasaki
15
Nakano
33
Shiotani
24
Higashi
14
Matsumot...
8
Kawamura
13
Arai
77
Ohashi
51
Kato
20
2
Sotiriou
1
Kawashim...
26
Nishikub...
15
Suzuki
36
Graca
4
Matsubar...
16
Gomes
7
Uehara
14
Masaya
10
Hiroki
37
Hirakawa
99
Peixoto

Substitutes

3
Riku Morioka
31
Yosuke Furukawa
40
Shota Kaneko
19
Bruno Jose de Souza
25
Shun Nakamura
20
Yuya Tsuboi
5
Daiki Ogawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Takaaki Shichi 16
Yoshifumi Kashiwa 18
Douglas Vieira da Silva 9
Goro Kawanami 22
Hiroya Matsumoto 5
Sota Koshimichi 32
Makoto Mitsuta 11
Hiroshima Sanfrecce Jubilo Iwata
3 Riku Morioka
31 Yosuke Furukawa
40 Shota Kaneko
19 Bruno Jose de Souza
25 Shun Nakamura
20 Yuya Tsuboi
5 Daiki Ogawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 51%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.8
7.3 Phạt góc 3.7
0.9 Thẻ vàng 1.3
5.5 Sút trúng cầu môn 3.8
54.7% Kiểm soát bóng 45%
11.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (19trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
5
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
4
4
2

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ trái 0 0 1 0 0 0% 1 0 2 6.6
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 0 69 49 71.01% 1 3 82 7.3
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 6 70 7.2
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 5 2 1 21 14 66.67% 0 6 38 8.7
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 3 100% 4 1 15 6.8
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 32 7.5
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 29 67.44% 2 5 59 7.6
8 Takumu Kawamura Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 35 31 88.57% 0 1 44 6.9
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 3 1 2 34 27 79.41% 9 0 52 7.6
77 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 2 0 0 26 17 65.38% 1 5 37 7
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 1 1 1 40 31 77.5% 5 1 64 7.5
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 1 0 0 32 25 78.13% 1 2 47 6.7
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 42 84% 0 10 67 7.8

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 1 42 6.6
10 Yamada Hiroki Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 32 6.1
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 16 8 50% 1 0 26 6.4
40 Shota Kaneko Tiền vệ công 1 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.7
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 38 79.17% 7 1 70 6.7
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 2 0 0 55 44 80% 3 1 68 6.1
25 Shun Nakamura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 2 0 15 6.8
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 2 0 1 28 21 75% 0 8 45 6.7
15 Kaito Suzuki Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 43 6.5
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 32 21 65.63% 0 4 40 6.6
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 30 25 83.33% 1 1 37 6.5
19 Bruno Jose de Souza Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
16 Leonardo da Silva Gomes Tiền vệ trụ 1 0 1 36 26 72.22% 1 1 49 6.7
3 Riku Morioka Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 3 25 6.8
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ cánh phải 1 1 0 35 22 62.86% 4 4 62 6.8
31 Yosuke Furukawa Cánh trái 1 1 0 12 9 75% 1 1 20 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ