Hradec Kralove 1
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Teplice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.83
0.83
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Hradec Kralove
Phút
Teplice
Petr Julis
48'
Vaclav Pilar 1 - 0
Kiến tạo: Petr Julis
Kiến tạo: Petr Julis
50'
52'
Michal Bilek
Ra sân: Josef Svanda
Ra sân: Josef Svanda
52'
Yegor Tsykalo
Ra sân: Jan Knapik
Ra sân: Jan Knapik
Petr Kodes
55'
58'
Ondrej Kricfalusi
Vaclav Pilar 2 - 0
60'
61'
Roman Cerepkai
Ra sân: Filip Havelka
Ra sân: Filip Havelka
Frantisek Cech
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
63'
Daniel Horak
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
63'
Daniel Kastanek
Ra sân: Petr Pudhorocky
Ra sân: Petr Pudhorocky
71'
71'
Daniel Fila
76'
Samuel Bednar
Ra sân: Mohamed Yasser
Ra sân: Mohamed Yasser
76'
Robert Jukl
Ra sân: Lukas Marecek
Ra sân: Lukas Marecek
Matej Koubek
Ra sân: Petr Julis
Ra sân: Petr Julis
85'
Daniel Hais
Ra sân: Daniel Vasulin
Ra sân: Daniel Vasulin
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hradec Kralove
Teplice
5
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
12
10
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
249
Số đường chuyền
477
13
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
3
5
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
0
2
Thử thách
11
78
Pha tấn công
106
48
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Hradec Kralove
3-4-3
3-5-2
Teplice
12
Zadrazil
13
Spacil
22
Kodes
14
Klima
7
Krejci
10
Pudhoroc...
11
Dancak
9
Cmelik
6
Pilar
15
Vasulin
17
Julis
33
Ludha
28
Knapik
27
Kricfalu...
18
Micevic
3
Svanda
11
Havelka
20
Trubac
23
Marecek
2
Labik
7
Fila
12
Yasser
Đội hình dự bị
Hradec Kralove
Frantisek Cech
25
Daniel Hais
16
Daniel Horak
26
Daniel Kastanek
19
Milan Knobloch
34
Matej Koubek
29
Patrik Vizek
1
Teplice
29
Samuel Bednar
6
Michal Bilek
17
Roman Cerepkai
30
Tomas Grigar
22
Jakub Hora
19
Robert Jukl
21
Jakub Kristan
1
Ludek Nemecek
16
Yegor Tsykalo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
14.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.6
5.3
Phạt góc
5
2.1
Thẻ vàng
2.1
3.4
Sút trúng cầu môn
4.6
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.3
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hradec Kralove (38trận)
Chủ
Khách
Teplice (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
5
HT-H/FT-T
4
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
3
5
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
2
4
1
2