IFK Goteborg
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Mjallby AIF
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.14
2.14
X
3.40
3.40
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Mjallby AIF
23'
Silas Nwankwo
45'
Rasmus Wikstrom
Anders Trondsen
Ra sân: Lucas Kahed
Ra sân: Lucas Kahed
46'
46'
Abdoulie Manneh
Ra sân: Silas Nwankwo
Ra sân: Silas Nwankwo
64'
Tom Pettersson
Ra sân: Rasmus Wikstrom
Ra sân: Rasmus Wikstrom
64'
Viktor Gustafsson
Ra sân: Arvid Brorsson
Ra sân: Arvid Brorsson
Gustaf Norlin
Ra sân: Linus Carlstrand
Ra sân: Linus Carlstrand
71'
83'
Alexander Johansson
Ra sân: Seedy Jagne
Ra sân: Seedy Jagne
Oscar Wendt
Ra sân: Paulos Abraham
Ra sân: Paulos Abraham
83'
Gustaf Norlin 1 - 0
Kiến tạo: Kolbeinn Thórdarson
Kiến tạo: Kolbeinn Thórdarson
89'
Sebastian Hausner
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Mjallby AIF
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
0
23
Sút Phạt
18
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
412
Số đường chuyền
495
16
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
4
4
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
11
9
Thử thách
13
96
Pha tấn công
104
33
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
4-3-3
Mjallby AIF
25
Bishesar...
5
Ohlsson
21
Carlen
13
Svensson
29
Santos
28
Kahed
23
Thórdars...
30
Yalcouye
11
Abraham
16
Carlstra...
7
Petterss...
1
Tornqvis...
4
Wikstrom
3
Brorsson
5
Rosler
11
Stahl
6
Jagne
22
Gustavss...
10
Rojkjaer
14
Johansso...
31
Nwankwo
17
Stroud
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Adam Ingi Benediktsson
12
Lion Beqiri
36
Benjamin Brantlind
26
Sebastian Hausner
15
Gustaf Norlin
14
Oliver Thoreson
35
Noah Tolf
33
Anders Trondsen
6
Oscar Wendt
17
Mjallby AIF
7
Viktor Gustafsson
16
Alexander Johansson
29
Isac Johnsson
13
Jakob Kiilerich
28
Vilmer Lindberg
35
Alexander Lundin
19
Abdoulie Manneh
26
Kimmen Nennesson
24
Tom Pettersson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
46.67%
Kiểm soát bóng
49%
12.67
Phạm lỗi
17
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
5.8
1.8
Thẻ vàng
1.3
4.1
Sút trúng cầu môn
3.9
49.9%
Kiểm soát bóng
51.3%
12.8
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (21trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
5
3
1
2