IFK Mariehamn
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Gnistan Helsinki
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
3
1.00
1.00
U
3
0.87
0.87
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
Gnistan Helsinki
4'
Momodou Sarr
Sebastian Dahlstrom 1 - 0
Kiến tạo: Adam Larsson
Kiến tạo: Adam Larsson
16'
Muhamed Tehe Olawale
21'
26'
1 - 1 Benjamin Tatar
Kiến tạo: Jonas Enkerud
Kiến tạo: Jonas Enkerud
50'
Henrik Olander
55'
Roope Pyyskanen
57'
Gabriel Europaeus
Ra sân: Armend Kabashi
Ra sân: Armend Kabashi
Robin Sid
Ra sân: Matias Ojala
Ra sân: Matias Ojala
59'
67'
Juhani Ojala
Jayden Reid
Ra sân: Hugo Cardoso
Ra sân: Hugo Cardoso
67'
75'
Hannes Woivalin
Ra sân: Benjamin Tatar
Ra sân: Benjamin Tatar
Jiri Nissinen
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
82'
Oskari Sallinen
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
83'
89'
Tomas Castro
Ra sân: Momodou Sarr
Ra sân: Momodou Sarr
Michael Fonsell
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
Gnistan Helsinki
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
9
18
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
11
Phạm lỗi
20
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
94
Pha tấn công
81
63
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
4-4-2
Gnistan Helsinki
32
Riikonen
33
Enqvist
14
Fonsell
22
Machado
29
Raitanen
20
Patut
10
Ojala
8
Dahlstro...
77
Cardoso
7
Larsson
18
Olawale
45
Koski
3
Heiskane...
40
Ojala
22
Raitala
14
Olander
31
Tatar
18
Pyyskane...
28
Kabashi
10
Latonen
17
Sarr
9
Enkerud
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Leo Andersson
43
Eero Matti Auvinen
4
Jiri Nissinen
28
Marc Nordqvist
97
Jayden Reid
11
Oskari Sallinen
6
Robin Sid
17
Gnistan Helsinki
2
Elias Aijala
49
Tomas Castro
15
Gabriel Europaeus
11
Pauli Katajamaki
30
Jean Mabinda
12
Mathias Nilsson
6
Hannes Woivalin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
4
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1.8
4.3
Phạt góc
4.8
2.7
Thẻ vàng
3.6
3.9
Sút trúng cầu môn
4.4
40%
Kiểm soát bóng
54.9%
9.5
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (22trận)
Chủ
Khách
Gnistan Helsinki (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
2
1
2
2