Kaizer Chiefs 1
Đã kết thúc
1
-
5
(0 - 0)
Mamelodi Sundowns
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.04
1.04
O
2
0.85
0.85
U
2
0.97
0.97
1
3.80
3.80
X
3.00
3.00
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.06
1.06
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Kaizer Chiefs
Phút
Mamelodi Sundowns
10'
Neo Maema
Zitha Macheke
12'
Spiwe Given Msimango
19'
25'
Zuko Mdunyelwa
52'
0 - 1 Tashreeq Matthews
Kiến tạo: Lucas Costa
Kiến tạo: Lucas Costa
56'
0 - 2 Matias Eduardo Esquivel
Kiến tạo: Thembinkosi Lorch
Kiến tạo: Thembinkosi Lorch
62'
Terrence Mashego
Thatayaone Ditlhokwe
67'
82'
0 - 3 Tashreeq Matthews
Kiến tạo: Marcelo Allende
Kiến tạo: Marcelo Allende
Mduduzi Shabalala 1 - 3
85'
Moegamat Yusuf Maart
86'
90'
1 - 4 Lucas Costa
Kiến tạo: Sphelele Mkhulise
Kiến tạo: Sphelele Mkhulise
90'
1 - 5 Thembinkosi Lorch
Kiến tạo: Lucas Costa
Kiến tạo: Lucas Costa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
15
Sút Phạt
11
22%
Kiểm soát bóng
78%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
188
Số đường chuyền
639
7
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
2
6
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
11
7
Thử thách
6
77
Pha tấn công
133
30
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
4
3.67
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
69.33%
9.67
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
0.5
4.2
Phạt góc
5.8
1.7
Thẻ vàng
2.5
3.8
Sút trúng cầu môn
5.2
49.8%
Kiểm soát bóng
68.9%
10.1
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaizer Chiefs (31trận)
Chủ
Khách
Mamelodi Sundowns (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
10
1
HT-H/FT-T
0
3
5
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
6
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
2
0
0
14