Vòng 34
22:30 ngày 25/05/2024
LKS Lodz
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Stal Mielec 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.83
O 2.75
0.86
U 2.75
0.96
1
2.45
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
Kay Tejan 1 - 0
Kiến tạo: Levent Gulen
match goal
7'
20'
match red Marco Ehmann
Engjell Hoti 2 - 0 match goal
21'
Ruis Lopez Pirulo match yellow.png
38'
Ruis Lopez Pirulo 3 - 0
Kiến tạo: Antoni Mlynarczyk
match goal
45'
68'
match pen 3 - 1 Ilia Shkurin
Rahil Mammadov match yellow.png
79'
85'
match yellow.png Richie Sagrado
88'
match goal 3 - 2 Lukasz Wolsztynski
Kiến tạo: Koki Hinokio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Stal Mielec Stal Mielec
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
471
 
Số đường chuyền
 
403
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
79
 
Pha tấn công
 
93
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 44.67%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
2.8 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
49.6% Kiểm soát bóng 46.7%
11.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (36trận)
Chủ Khách
Stal Mielec (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
13
5
6
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
5
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
5
1
2
3