Vòng 5
07:40 ngày 19/05/2024
Minnesota United FC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Portland Timbers
Địa điểm: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 3
0.94
U 3
0.74
1
1.80
X
4.00
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1.25
0.91
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Minnesota United FC Minnesota United FC
Phút
Portland Timbers Portland Timbers
17'
match goal 0 - 1 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Kiến tạo: David Ayala
42'
match yellow.png Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Miguel Ángel Tapias Dávila match yellow.png
42'
44'
match yellow.png Evander da Silva Ferreira
Tani Oluwaseyi
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
match change
56'
Jeong Sang Bin
Ra sân: Franco Fragapane
match change
56'
Robin Lod
Ra sân: Carlos Harvey
match change
56'
Kervin Arriaga
Ra sân: Caden Clark
match change
56'
58'
match change Eric Miller
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
58'
match change Diego Ferney Chara Zamora
Ra sân: Cristhian Paredes
Robin Lod 1 - 1
Kiến tạo: Joseph Yeramid Rosales Erazo
match goal
65'
67'
match yellow.png Diego Ferney Chara Zamora
67'
match yellow.png Miguel Araujo Blanco
69'
match change Antony Alves Santos
Ra sân: David Ayala
Teemu Pukki Penalty cancelled match var
72'
D.J. Taylor
Ra sân: Teemu Pukki
match change
79'
Jeong Sang Bin 2 - 1
Kiến tạo: D.J. Taylor
match goal
82'
82'
match yellow.png Dairon Estibens Asprilla Rivas
85'
match change Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Miguel Araujo Blanco
85'
match change Eryk Williamson
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Jeong Sang Bin match yellow.png
90'
Wil Trapp match yellow.png
90'
Miguel Ángel Tapias Dávila match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minnesota United FC Minnesota United FC
Portland Timbers Portland Timbers
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
452
 
Số đường chuyền
 
320
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
82
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kervin Arriaga
11
Jeong Sang Bin
17
Robin Lod
14
Tani Oluwaseyi
27
D.J. Taylor
1
Clinton Irwin
40
Victor Eriksson
3
Zarek Valentin
25
Alejandro Bran
Minnesota United FC Minnesota United FC 5-4-1
3-5-2 Portland Timbers Portland Timbers
97
Clair
8
Erazo
2
Padelfor...
4
Dávila
15
Boxall
37
Clark
7
Fragapan...
67
Harvey
20
Trapp
21
Hlongwan...
22
Pukki
16
Crepeau
2
Blanco
13
Zuparic
4
Miller
29
Mosquera
22
Paredes
24
Ayala
10
Ferreira
27
Rivas
14
Portillo
9
Aliaga

Substitutes

21
Diego Ferney Chara Zamora
15
Eric Miller
11
Antony Alves Santos
19
Eryk Williamson
99
Nathan Uiliam Fogaca
41
James Pantemis
18
Zac Mcgraw
Đội hình dự bị
Minnesota United FC Minnesota United FC
Kervin Arriaga 33
Jeong Sang Bin 11
Robin Lod 17
Tani Oluwaseyi 14
D.J. Taylor 27
Clinton Irwin 1
Victor Eriksson 40
Zarek Valentin 3
Alejandro Bran 25
Minnesota United FC Portland Timbers
21 Diego Ferney Chara Zamora
15 Eric Miller
11 Antony Alves Santos
19 Eryk Williamson
99 Nathan Uiliam Fogaca
41 James Pantemis
18 Zac Mcgraw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
39% Kiểm soát bóng 43.33%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.5
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
44.4% Kiểm soát bóng 45.5%
12.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Minnesota United FC (20trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 5 1 1 14 9 64.29% 0 0 34 6.8
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 1 2 54 6.8
17 Robin Lod Tiền vệ trái 1 1 1 13 11 84.62% 1 0 22 7.7
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 70 63 90% 2 0 88 7.4
7 Franco Fragapane Cánh trái 2 2 1 27 23 85.19% 1 0 38 6.7
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 3 60% 0 1 12 7.6
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Trung vệ 1 0 0 48 45 93.75% 0 2 57 6.6
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 1 25 7.6
21 Bongokuhle Hlongwane Cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 31 6.6
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 1 0 2 47 34 72.34% 10 0 77 7.5
67 Carlos Harvey Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 44 93.62% 0 1 51 6.7
37 Caden Clark Tiền vệ công 2 0 2 29 24 82.76% 2 1 45 7.5
11 Jeong Sang Bin Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.8
33 Kervin Arriaga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 14 77.78% 0 1 27 6.9
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo cắm 1 0 0 3 0 0% 0 1 8 6.4
2 Devin Padelford Hậu vệ cánh trái 0 0 3 54 45 83.33% 3 2 82 7.5

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 2 1 1 16 12 75% 1 1 30 7.1
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 24 6.3
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 2 18 6.5
13 Dario Zuparic Trung vệ 1 0 0 47 34 72.34% 0 4 62 6.9
2 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 35 6.5
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 2 49 7.2
15 Eric Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 21 6.6
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 0 3 36 6
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 18 6.7
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 1 0 1 35 29 82.86% 8 1 66 7.2
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 1 1 1 5 5 100% 1 0 7 6.7
99 Nathan Uiliam Fogaca Tiền đạo cắm 2 2 0 2 1 50% 2 0 12 6.4
4 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 58 6.9
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 16 66.67% 0 1 42 7.1
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 1 1 16 13 81.25% 3 1 44 6.8
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ