1.05
0.85
0.94
0.74
1.80
4.00
3.80
0.91
0.99
0.91
0.98
Diễn biến chính
Kiến tạo: David Ayala
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
Ra sân: Franco Fragapane
Ra sân: Carlos Harvey
Ra sân: Caden Clark
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Cristhian Paredes
Kiến tạo: Joseph Yeramid Rosales Erazo
Ra sân: David Ayala
Ra sân: Teemu Pukki
Kiến tạo: D.J. Taylor
Ra sân: Miguel Araujo Blanco
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 2 | 54 | 6.8 | |
17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 7.7 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 70 | 63 | 90% | 2 | 0 | 88 | 7.4 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 38 | 6.7 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 7.6 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 2 | 57 | 6.6 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 25 | 7.6 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 47 | 34 | 72.34% | 10 | 0 | 77 | 7.5 | |
67 | Carlos Harvey | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
37 | Caden Clark | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 1 | 45 | 7.5 | |
11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
14 | Tani Oluwaseyi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
2 | Devin Padelford | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 45 | 83.33% | 3 | 2 | 82 | 7.5 |
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 30 | 7.1 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 6.3 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.5 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 4 | 62 | 6.9 | |
2 | Miguel Araujo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 2 | 49 | 7.2 | |
15 | Eric Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 36 | 6 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 8 | 1 | 66 | 7.2 | |
19 | Eryk Williamson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
99 | Nathan Uiliam Fogaca | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 58 | 6.9 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 42 | 7.1 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 44 | 6.8 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ