Vòng 11
22:30 ngày 25/05/2024
Mjallby AIF
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Djurgardens
Địa điểm: Strandvallen
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.75
0.88
U 2.75
0.79
1
3.00
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Mjallby AIF Mjallby AIF
Phút
Djurgardens Djurgardens
11'
match goal 0 - 1 Lucas Bergvall
23'
match goal 0 - 2 Lucas Bergvall
Jesper Gustavsson match yellow.png
39'
Herman Johansson
Ra sân: Rasmus Wikstrom
match change
46'
Alexander Johansson 1 - 2 match goal
48'
68'
match change Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
68'
match change Albin Ekdal
Ra sân: Tokmac Nguen
Seedy Jagne
Ra sân: Alexander Johansson
match change
68'
79'
match change Samuel Holm
Ra sân: Besard Sabovic
Silas Nwankwo
Ra sân: Viktor Gustafsson
match change
81'
87'
match goal 1 - 3 Deniz Hummet
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
Abdoulie Manneh
Ra sân: Silas Nwankwo
match change
90'
90'
match change Magnus Eriksson
Ra sân: Lucas Bergvall

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mjallby AIF Mjallby AIF
Djurgardens Djurgardens
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
567
 
Số đường chuyền
 
356
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
4
103
 
Pha tấn công
 
96
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Arvid Brorsson
6
Seedy Jagne
14
Herman Johansson
29
Isac Johnsson
13
Jakob Kiilerich
35
Alexander Lundin
19
Abdoulie Manneh
26
Kimmen Nennesson
31
Silas Nwankwo
Mjallby AIF Mjallby AIF 3-5-2
4-2-3-1 Djurgardens Djurgardens
1
Tornqvis...
24
Petterss...
5
Rosler
4
Wikstrom
17
Stroud
10
Rojkjaer
22
Gustavss...
7
Gustafss...
11
Stahl
18
Bergstro...
16
Johansso...
35
Zetterst...
2
Johansso...
5
Tenho
4
Larsson
26
Dahl
21
2
Bergvall
14
Sabovic
23
Wikheim
20
Nguen
16
Gullikse...
11
Hummet

Substitutes

12
Theo Bergvall
8
Albin Ekdal
7
Magnus Eriksson
15
Lars Erik Oskar Fallenius
27
Keita Kosugi
10
Samuel Holm
30
Malkolm Nilsson
9
Haris Radetinac
17
Peter Therkildsen
Đội hình dự bị
Mjallby AIF Mjallby AIF
Arvid Brorsson 3
Seedy Jagne 6
Herman Johansson 14
Isac Johnsson 29
Jakob Kiilerich 13
Alexander Lundin 35
Abdoulie Manneh 19
Kimmen Nennesson 26
Silas Nwankwo 31
Mjallby AIF Djurgardens
12 Theo Bergvall
8 Albin Ekdal
7 Magnus Eriksson
15 Lars Erik Oskar Fallenius
27 Keita Kosugi
10 Samuel Holm
30 Malkolm Nilsson
9 Haris Radetinac
17 Peter Therkildsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 49.33%
17 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 0.5
5.8 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 5
51.3% Kiểm soát bóng 50.6%
13.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mjallby AIF (19trận)
Chủ Khách
Djurgardens (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
0
4