Mjallby AIF
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Djurgardens
Địa điểm: Strandvallen
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.79
0.79
1
3.00
3.00
X
3.30
3.30
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Djurgardens
11'
0 - 1 Lucas Bergvall
23'
0 - 2 Lucas Bergvall
Jesper Gustavsson
39'
Herman Johansson
Ra sân: Rasmus Wikstrom
Ra sân: Rasmus Wikstrom
46'
Alexander Johansson 1 - 2
48'
68'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
68'
Albin Ekdal
Ra sân: Tokmac Nguen
Ra sân: Tokmac Nguen
Seedy Jagne
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
68'
79'
Samuel Holm
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
Silas Nwankwo
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
81'
87'
1 - 3 Deniz Hummet
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
Abdoulie Manneh
Ra sân: Silas Nwankwo
Ra sân: Silas Nwankwo
90'
90'
Magnus Eriksson
Ra sân: Lucas Bergvall
Ra sân: Lucas Bergvall
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Djurgardens
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
567
Số đường chuyền
356
14
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
18
15
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
4
103
Pha tấn công
96
57
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
4-2-3-1
Djurgardens
1
Tornqvis...
24
Petterss...
5
Rosler
4
Wikstrom
17
Stroud
10
Rojkjaer
22
Gustavss...
7
Gustafss...
11
Stahl
18
Bergstro...
16
Johansso...
35
Zetterst...
2
Johansso...
5
Tenho
4
Larsson
26
Dahl
21
2
Bergvall
14
Sabovic
23
Wikheim
20
Nguen
16
Gullikse...
11
Hummet
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Arvid Brorsson
3
Seedy Jagne
6
Herman Johansson
14
Isac Johnsson
29
Jakob Kiilerich
13
Alexander Lundin
35
Abdoulie Manneh
19
Kimmen Nennesson
26
Silas Nwankwo
31
Djurgardens
12
Theo Bergvall
8
Albin Ekdal
7
Magnus Eriksson
15
Lars Erik Oskar Fallenius
27
Keita Kosugi
10
Samuel Holm
30
Malkolm Nilsson
9
Haris Radetinac
17
Peter Therkildsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
6.33
49%
Kiểm soát bóng
49.33%
17
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
0.5
5.8
Phạt góc
4.6
1.3
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
5
51.3%
Kiểm soát bóng
50.6%
13.9
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (19trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
0
4