NAC Breda
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Roda JC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
2.30
2.30
X
3.50
3.50
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.05
1.05
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
NAC Breda
Phút
Roda JC
Sigurd Haugen 1 - 0
Kiến tạo: Roy Kuijpers
Kiến tạo: Roy Kuijpers
16'
46'
Orhan Dzepar
Ra sân: Rodney Kongolo
Ra sân: Rodney Kongolo
46'
Arjen Van Der Heide
Ra sân: Walid Ould Chikh
Ra sân: Walid Ould Chikh
55'
Calvin Raatsie
Dominik Janosek 2 - 0
56'
Dominik Janosek 3 - 0
58'
61'
Wesley Spieringhs
Ra sân: Lucas Beerten
Ra sân: Lucas Beerten
61'
Enrique Manuel Pena Zauner
Ra sân: Lennerd Daneels
Ra sân: Lennerd Daneels
65'
Enrique Manuel Pena Zauner
65'
Matisse Didden
67'
Maximilian Schmid
Ra sân: Matisse Didden
Ra sân: Matisse Didden
Martin Koscelnik
Ra sân: Roy Kuijpers
Ra sân: Roy Kuijpers
70'
Matthew Garbett
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
78'
Manel Royo
Ra sân: Boy Kemper
Ra sân: Boy Kemper
78'
Jan van den Bergh
86'
87'
3 - 1 Brian Koglin
Cherrion Valerius
Ra sân: Dominik Janosek
Ra sân: Dominik Janosek
88'
Elias Mar Omarsson
Ra sân: Sigurd Haugen
Ra sân: Sigurd Haugen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
NAC Breda
Roda JC
11
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
5
5
Sút Phạt
6
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
404
Số đường chuyền
455
11
Phạm lỗi
11
13
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
8
13
Thử thách
12
83
Pha tấn công
87
85
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
NAC Breda
4-2-3-1
4-2-3-1
Roda JC
36
Merbel
4
Kemper
5
Bergh
15
Martina
2
Lucassen
6
Staring
20
Jensen
39
Janosek
22
Omgba
17
Kuijpers
9
Haugen
16
Raatsie
44
Reith
3
Didden
4
Koglin
2
Mueller
21
Kongolo
15
Beerten
25
Ouaissa
10
Chikh
14
Daneels
11
Sejk
Đội hình dự bị
NAC Breda
Rowan Besselink
23
Tom Boere
19
Matthew Garbett
7
Martin Koscelnik
3
Thomas Marijnissen
27
Elias Mar Omarsson
10
Manel Royo
21
Cherrion Valerius
25
Lare van Aron
37
Boris van Schuppen
35
Victor Wernersson
31
Roda JC
27
Mamadou Saydou Bangura
1
Koen Bucker
17
Orhan Dzepar
29
Metehan Guclu
28
Sam Krawczyk
7
Enrique Manuel Pena Zauner
13
Nils Roseler
9
Maximilian Schmid
6
Wesley Spieringhs
26
Arjen Van Der Heide
8
Niek Vossebelt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
3.33
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.7
5.7
Phạt góc
3.4
1.3
Thẻ vàng
1.8
5.3
Sút trúng cầu môn
4.8
52.5%
Kiểm soát bóng
48.9%
9.5
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda (44trận)
Chủ
Khách
Roda JC (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
4
HT-H/FT-T
4
3
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
3
HT-H/FT-H
2
1
3
5
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
7
2
5