Vòng 17
12:00 ngày 26/05/2024
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.13
O 2.5
1.00
U 2.5
0.85
1
2.30
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
38'
match yellow.png Shuto Minami
60'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
60'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Chihiro Konagaya
Ra sân: Koya Fujii
match change
63'
71'
match change Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
71'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Yusuke Goto
Kaito Abe
Ra sân: Yuki Omoto
match change
76'
Jeong-min Bae
Ra sân: Shun Osaki
match change
76'
Daichi Ishikawa
Ra sân: Shun Ito
match change
76'
84'
match change Ayumu Kawai
Ra sân: Kazuma Okamoto
84'
match change Nagi Matsumoto
Ra sân: Shuto Minami
87'
match yellow.png Junya Takahashi
90'
match pen 0 - 1 Junya Takahashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
102
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Jeong-min Bae
30
Tatsuki Higashiyama
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
15
Shohei Mishima
31
Shibuki Sato
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-4-2-1
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
23
Sato
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
9
Omoto
10
Ito
17
Fujii
20
Osaki
1
Goto
19
Okamoto
4
Nishimur...
5
Abe
2
Yoshida
8
Konishi
18
Minami
41
Goto
42
Issaka
11
Fujimoto
10
Kida

Substitutes

16
Koki Hasegawa
15
Ayumu Kawai
25
Shintaro Kokubu
20
Nagi Matsumoto
14
Koki Sakamoto
37
Naohiro Sugiyama
36
Junya Takahashi
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 5
Jeong-min Bae 11
Tatsuki Higashiyama 30
Daichi Ishikawa 18
Chihiro Konagaya 19
Shohei Mishima 15
Shibuki Sato 31
Roasso Kumamoto Montedio Yamagata
16 Koki Hasegawa
15 Ayumu Kawai
25 Shintaro Kokubu
20 Nagi Matsumoto
14 Koki Sakamoto
37 Naohiro Sugiyama
36 Junya Takahashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 58%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 6.5
0.6 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
55.4% Kiểm soát bóng 55.3%
9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (19trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
4
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
3
2
2
1