Vòng 17
12:00 ngày 26/05/2024
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
1.61
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
2'
match yellow.png Ryosuke Maeda
Shinya Yajima 1 - 0 match goal
24'
27'
match goal 1 - 1 Kazuma Nagai
Takashi Inui
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
46'
46'
match change Kenshin Takagishi
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ryohei Shirasaki match yellow.png
50'
Ryohei Shirasaki 2 - 1
Kiến tạo: Teruki Hara
match goal
53'
61'
match yellow.png Nao Yamada
64'
match change Ryusei Nose
Ra sân: Hidemasa Koda
Kai Matsuzaki
Ra sân: Shinya Yajima
match change
67'
71'
match change Hayato Yamamoto
Ra sân: Haruki Arai
71'
match change Yuki Kusano
Ra sân: Riku Ochiai
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
75'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
75'
82'
match change Seiichiro Kubo
Ra sân: Kazuma Nagai
Yutaka Yoshida
Ra sân: Sen Takagi
match change
87'
Kai Matsuzaki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
82
 
Pha tấn công
 
97
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
13
Kota Miyamoto
1
Yuya Oki
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
99
Douglas Willian da Silva Souza
28
Yutaka Yoshida
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
57
Gonda
14
Yamahara
32
Takagi
3
Takahash...
70
Hara
21
Yajima
71
Nakamura
41
Shirasak...
11
Ribeiro
10
Junior
23
Kitagawa
21
Matsubar...
2
Gotoda
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
23
Koda
88
Nagai
10
Maeda
7
Arai
45
Teranuma
8
Ochiai

Substitutes

1
Koji Homma
35
Ryuya Iizumi
22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
13
Ryusei Nose
6
Kenshin Takagishi
39
Hayato Yamamoto
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takashi Inui 33
Kai Matsuzaki 19
Kota Miyamoto 13
Yuya Oki 1
Jelani Reshaun Sumiyoshi 66
Douglas Willian da Silva Souza 99
Yutaka Yoshida 28
Shimizu S-Pulse Mito Hollyhock
1 Koji Homma
35 Ryuya Iizumi
22 Seiichiro Kubo
11 Yuki Kusano
13 Ryusei Nose
6 Kenshin Takagishi
39 Hayato Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 3.6
0.7 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3.9
52.5% Kiểm soát bóng 48.1%
8.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (18trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
2
HT-H/FT-T
2
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2