Teplice
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
2.45
2.45
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.98
0.98
O
1
1.04
1.04
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Slovan Liberec
Abdallah Gningue
26'
32'
Jan Mikula
Ondrej Kricfalusi
45'
Daniel Fila 1 - 0
Kiến tạo: Ondrej Kricfalusi
Kiến tạo: Ondrej Kricfalusi
56'
60'
Mohamed Doumbia
Ra sân: Daniel Tetour
Ra sân: Daniel Tetour
60'
Denis Visinsky
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
Roman Cerepkai
Ra sân: Abdallah Gningue
Ra sân: Abdallah Gningue
67'
75'
Filip Horsky
Ra sân: Luka Kulenovic
Ra sân: Luka Kulenovic
83'
Michael Rabusic
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
Matej Radosta
Ra sân: Josef Svanda
Ra sân: Josef Svanda
86'
Filip Havelka
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
86'
88'
Mohamed Doumbia
Filip Havelka 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Fila
Kiến tạo: Daniel Fila
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Slovan Liberec
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
6
18
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
357
Số đường chuyền
359
12
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
10
97
Pha tấn công
96
40
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Teplice
3-4-1-2
3-4-2-1
Slovan Liberec
33
Ludha
18
Micevic
28
Knapik
23
Marecek
2
Labik
27
Kricfalu...
19
Jukl
3
Svanda
20
Trubac
25
Gningue
7
Fila
31
Backovsk...
3
Mikula
37
Chalus
33
Pourziti...
24
Fukala
30
Prebsl
27
Tetour
20
Preisler
25
Ghali
10
Tupta
26
Kulenovi...
Đội hình dự bị
Teplice
Samuel Bednar
29
Michal Bilek
6
Roman Cerepkai
17
Tomas Grigar
30
Filip Havelka
11
Ludek Nemecek
1
Matej Radosta
35
Yegor Tsykalo
16
Slovan Liberec
15
Mohamed Doumbia
14
Filip Horsky
16
Olaf Kok
17
Ondra Lehoczki
21
Lukas Letenay
7
Michael Rabusic
6
Ivan Varfolomeev
5
Denis Visinsky
1
Olivier Vliegen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
1.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.6
3.7
Phạt góc
5.3
2.1
Thẻ vàng
2.6
4.5
Sút trúng cầu môn
5.5
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.5
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (34trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
2
4
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
0
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
1
2
0
0