Viborg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Randers FC
13'
Wessel Dammers Goal Disallowed
Daniel Anyembe
44'
Jamie Jacobs
Ra sân: Magnus Westergaard
Ra sân: Magnus Westergaard
45'
46'
Ernest Agyiri
Ra sân: Mike Themsen
Ra sân: Mike Themsen
61'
Mads Winther Albaek
Ra sân: Sabil Hansen
Ra sân: Sabil Hansen
Renato Júnior
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
67'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
67'
Jeppe Gronning
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
67'
Jeppe Gronning
72'
72'
Muamer Brajanac
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
Jamie Jacobs
74'
86'
Kudsk Jeppe
Ra sân: Mohammed Fuseini
Ra sân: Mohammed Fuseini
Jakob Nielsen
Ra sân: Sergio Andrade
Ra sân: Sergio Andrade
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Randers FC
7
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
6
10
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
417
Số đường chuyền
436
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
6
5
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
7
81
Pha tấn công
118
60
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
4-3-3
Randers FC
58
Mantl
23
Bundgaar...
55
Radic
5
Zaletel
24
Anyembe
28
Westerga...
18
Mbom
17
Bonde
7
Andrade
14
Ementa
8
Said
1
Carlgren
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
15
Kopplin
24
Hansen
8
Mads
30
Themsen
28
Coulibal...
90
Odey
77
Fuseini
Đội hình dự bị
Viborg
Abdul Malik Abubakari
29
Frederik Damkjer
31
Jeppe Gronning
13
Jamie Jacobs
10
Kiilerich K
20
Srdan Kuzmic
30
Renato Júnior
11
Jakob Nielsen
37
Anel Zulic
25
Randers FC
21
Ernest Agyiri
50
Mads Winther Albaek
17
Max Albaek
5
Hugo Andersson
23
Muamer Brajanac
2
Kudsk Jeppe
14
Frederik Lauenborg
25
Oskar Snorre
29
Oliver Zanden
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
56%
Kiểm soát bóng
46.33%
11
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
4.5
1.7
Thẻ vàng
1.9
4.6
Sút trúng cầu môn
4.7
52.5%
Kiểm soát bóng
52%
11
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (32trận)
Chủ
Khách
Randers FC (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
3
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
4
2