Vòng 38
22:59 ngày 26/05/2024
Atalanta
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Torino
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
1.03
U 2.5
0.87
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Torino Torino
Gianluca Scamacca 1 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
match goal
26'
Ademola Lookman 2 - 0 match goal
43'
58'
match yellow.png Karol Linetty
Isak Hien
Ra sân: Berat Djimsiti
match change
62'
63'
match change Antonio Sanabria
Ra sân: Pietro Pellegri
Matteo Ruggeri
Ra sân: Emil Holm
match change
63'
Mario Pasalic 3 - 0 match pen
71'
71'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Raoul Bellanova
72'
match change Matteo Lovato
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
73'
El Bilal Toure
Ra sân: Gianluca Scamacca
match change
74'
Isak Hien match yellow.png
77'
85'
match change Zannetos Savva
Ra sân: Karol Linetty
85'
match change David Okereke
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Francesco Rossi
Ra sân: Marco Carnesecchi
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Torino Torino
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
19
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
368
 
Số đường chuyền
 
558
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
18
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Francesco Rossi
22
Matteo Ruggeri
10
El Bilal Toure
59
Aleksey Miranchuk
4
Isak Hien
1
Juan Musso
13
Ederson Jose dos Santos Lourenco
25
Ndary Adopo
44
Leonardo Mendicino
43
Giovanni Bonfanti
20
Mitchel Bakker
54
Siren Balde
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
3-4-1-2 Torino Torino
29
Carnesec...
42
Scalvini
19
Djimsiti
2
Toloi
77
Zappacos...
7
Koopmein...
8
Pasalic
3
Holm
17
Ketelaer...
11
Lookman
90
Scamacca
1
Gemello
61
Aousta
4
Buongior...
5
Masina
19
Bellanov...
77
Linetty
8
Ilic
27
Vojvoda
28
Ricci
11
Pellegri
91
Banguera

Substitutes

20
Valentino Lazaro
6
Matteo Lovato
21
David Okereke
9
Antonio Sanabria
79
Zannetos Savva
80
Come Bianay Balcot
65
Pietro Passador
81
Aaron Ciammaglichella
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
17
Uros Kabic
13
Ricardo Rodriguez
26
Koffi Djidji
30
Jonathan Silva
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Francesco Rossi 31
Matteo Ruggeri 22
El Bilal Toure 10
Aleksey Miranchuk 59
Isak Hien 4
Juan Musso 1
Ederson Jose dos Santos Lourenco 13
Ndary Adopo 25
Leonardo Mendicino 44
Giovanni Bonfanti 43
Mitchel Bakker 20
Siren Balde 54
Atalanta Torino
20 Valentino Lazaro
6 Matteo Lovato
21 David Okereke
9 Antonio Sanabria
79 Zannetos Savva
80 Come Bianay Balcot
65 Pietro Passador
81 Aaron Ciammaglichella
71 Mihai Popa
15 Saba Sazonov
17 Uros Kabic
13 Ricardo Rodriguez
26 Koffi Djidji
30 Jonathan Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
42.67% Kiểm soát bóng 52.67%
19.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3.2
53.3% Kiểm soát bóng 52.5%
16.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (55trận)
Chủ Khách
Torino (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
4
3
HT-H/FT-T
5
2
5
6
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
10
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
4
8
0
4

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Rafael Toloi Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 21 6.58
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 3 36 6.96
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 1 1 1 27 24 88.89% 0 0 33 6.69
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 4 1 1 17 13 76.47% 2 0 26 7.24
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 0 0 1 21 21 100% 1 0 28 6.57
90 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 1 1 2 17 9 52.94% 0 0 22 7.45
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.6
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ công 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 40 7.09
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 0 3 19 17 89.47% 2 0 32 6.72
3 Emil Holm Tiền vệ phải 3 1 0 12 9 75% 0 2 26 7.06
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 39 6.89

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 1 0 0 20 15 75% 0 3 33 6.49
5 Adam Masina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 33 5.72
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 33 5.85
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 3 0 35 6.05
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 37 100% 1 0 44 5.9
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 3 3 26 5.95
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 26 6.01
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 30 85.71% 4 0 50 6.42
1 Luca Gemello Thủ môn 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 55 5.01
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 1 0 0 43 38 88.37% 4 1 54 6.14
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 30 96.77% 1 0 36 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ