Vòng 5
06:40 ngày 26/05/2024
DC United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Chicago Fire
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 3
0.82
U 3
0.85
1
1.69
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
Chicago Fire Chicago Fire
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Sút Phạt
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
70
 
Số đường chuyền
 
92
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
3
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
0
5
 
Ném biên
 
5
2
 
Thử thách
 
2
19
 
Pha tấn công
 
14
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Matti Peltola
27
Kristian Fletcher
17
Jacob Murrell
16
Garrison Tubbs
10
Gabriel Pirani
1
Tyler Miller
DC United DC United 3-4-3
5-3-2 Chicago Fire Chicago Fire
24
Bono
97
Mcvey
15
Birnbaum
3
Bartlett
11
Arboleda
25
Hopkins
43
Klich
22
Herrera
21
Ku-Dipie...
20
Benteke
8
Stroud
34
Brady
27
Arigoni
22
Pineda
4
Teran
5
Czichos
15
Gutman
17
Gutierre...
31
Navarro
23
Acosta
12
Barlow
9
Cuypers

Substitutes

24
Jonathan Dean
21
Fabian Herbers
19
Georgios Koutsias
2
Arnaud Souquet
7
Maren Haile-Selassie
18
Spencer Richey
16
Wyatt Omsberg
30
Gaston Claudio Gimenez
Đội hình dự bị
DC United DC United
Matti Peltola 4
Kristian Fletcher 27
Jacob Murrell 17
Garrison Tubbs 16
Gabriel Pirani 10
Tyler Miller 1
DC United Chicago Fire
24 Jonathan Dean
21 Fabian Herbers
19 Georgios Koutsias
2 Arnaud Souquet
7 Maren Haile-Selassie
18 Spencer Richey
16 Wyatt Omsberg
30 Gaston Claudio Gimenez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
42.67% Kiểm soát bóng 48.67%
6.67 Phạm lỗi 12.33
1 Sút trúng cầu môn 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
2.1 Bàn thua 1.5
1.3 Phạt góc 4.9
0.6 Thẻ vàng 1.5
44.6% Kiểm soát bóng 47.2%
4.3 Phạm lỗi 10.5
0.5 Sút trúng cầu môn 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (19trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
2
1
2
1

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 1 1 0 20 13 65% 0 7 26 6.5
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 2 41 36 87.8% 11 0 57 7
15 Steve Birnbaum Trung vệ 0 0 1 33 26 78.79% 1 7 42 7.3
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 30 6.3
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 1 0 0 19 13 68.42% 2 3 44 7.3
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 23 76.67% 4 0 49 7
97 Christopher Mcvey Trung vệ 2 2 0 22 16 72.73% 0 2 32 7.7
8 Jared Stroud Cánh trái 1 1 0 18 12 66.67% 1 0 33 6.8
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 0 0 1 21 16 76.19% 1 1 33 6.6
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.5
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 2 0 0 27 22 81.48% 0 0 38 6.9
3 Lucas Bartlett Trung vệ 1 0 2 51 40 78.43% 0 1 60 7.3

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 3 54 6.7
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 31 27 87.1% 0 0 44 7.4
21 Fabian Herbers Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.5
9 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 0 0 2 13 10 76.92% 0 2 23 6.7
12 Tom Barlow Tiền đạo cắm 1 0 0 13 7 53.85% 1 1 22 6.8
27 Allan Arigoni Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 17 60.71% 2 0 42 6.2
31 Federico Navarro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 41 6.6
4 Carlos Teran Trung vệ 0 0 0 60 46 76.67% 0 4 73 6.4
15 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 4 1 0 23 16 69.57% 2 4 42 7.1
22 Mauricio Pineda Trung vệ 0 0 0 69 63 91.3% 0 0 76 6.5
24 Jonathan Dean Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 29 6.8
17 Brian Gutierrez Tiền vệ công 1 0 1 40 32 80% 1 2 54 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ