Deportivo Cuenca
Đã kết thúc
5
-
2
(4 - 1)
SC Imbabura 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
0.99
0.99
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.99
0.99
1
1.61
1.61
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Deportivo Cuenca
Phút
SC Imbabura
Pablo Daniel Magnin 1 - 0
10'
12'
Guillermo Coronel
Guillermo Fratta Cabrera
15'
18'
1 - 1 Erick Mendoza
Lucas Mancinelli 2 - 1
Kiến tạo: Marcos Andres Lopez Cabrera
Kiến tạo: Marcos Andres Lopez Cabrera
20'
Pablo Daniel Magnin 3 - 1
Kiến tạo: Lucas Mancinelli
Kiến tạo: Lucas Mancinelli
27'
Bryan David Corozo Caicedo 4 - 1
Kiến tạo: Walter Chala
Kiến tạo: Walter Chala
45'
Walter Chala Penalty awarded
51'
Pablo Daniel Magnin 5 - 1
52'
Pablo Daniel Magnin
54'
Luis Aldair Arroyo Cabeza
66'
Rodrigo Melo
76'
85'
Leandro Pantoja Penalty awarded
87'
5 - 2 Leandro Pantoja
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
21
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
5
6
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
493
Số đường chuyền
285
11
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
0
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
2
6
Thử thách
5
109
Pha tấn công
58
40
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.33
53.33%
Kiểm soát bóng
49%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
2.3
4.6
Phạt góc
4.8
1.8
Thẻ vàng
2.7
4.2
Sút trúng cầu môn
4.5
47.1%
Kiểm soát bóng
50.1%
11.5
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo Cuenca (15trận)
Chủ
Khách
SC Imbabura (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
6
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0