Vòng 38
01:45 ngày 25/05/2024
Genoa
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Bologna
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
3.40
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Bologna Bologna
Ruslan Malinovskyi 1 - 0
Kiến tạo: Aaron Caricol
match goal
13'
56'
match yellow.png Oussama El Azzouzi
Vitor Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
match goal
59'
60'
match change Kacper Urbanski
Ra sân: Giovanni Fabbian
61'
match change Jens Odgaard
Ra sân: Riccardo Orsolini
Djed Spence
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
63'
Kevin Strootman
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
63'
64'
match yellow.png Santiago Thomas Castro
Nicola Leali match yellow.png
67'
70'
match change Jesper Karlsson
Ra sân: Alexis Saelemaekers
Alan Matturro
Ra sân: Giorgio Cittadini
match change
77'
Caleb Ekuban
Ra sân: Vitor Oliveira
match change
77'
86'
match change Nicola Bagnolini
Ra sân: Federico Ravaglia
86'
match change Tommaso Corazza
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
Daniele Sommariva
Ra sân: Nicola Leali
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
212
 
Số đường chuyền
 
591
75%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
42
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
0
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
85
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Caleb Ekuban
39
Daniele Sommariva
8
Kevin Strootman
33
Alan Matturro
90
Djed Spence
10
Junior Messias
47
Milan Badelj
19
Mateo Retegui
13
Mattia Bani
55
Ridgeciano Haps
5
Emil Bohinen
1
Josep MartInez
30
David Ankeye
Genoa Genoa 3-5-2
4-2-3-1 Bologna Bologna
16
Leali
22
Ibarra
14
Vogliacc...
23
Cittadin...
3
Caricol
32
Frendrup
17
Malinovs...
2
Thorsby
20
Sabelli
9
Oliveira
11
Gudmunds...
34
Ravaglia
29
Silvestr...
31
Beukema
26
Lucumi
22
Lykogian...
17
Azzouzi
6
Moro
7
Orsolini
80
Fabbian
56
Saelemae...
18
Castro

Substitutes

21
Jens Odgaard
23
Nicola Bagnolini
82
Kacper Urbanski
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
3
Stefan Posch
15
Victor Bernth Kristansen
5
Adama Soumaoro
33
Riccardo Calafiori
28
Lukasz Skorupski
4
Mihajlo Ilic
20
Michel Aebischer
11
Dan Ndoye
8
Remo Freuler
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Caleb Ekuban 18
Daniele Sommariva 39
Kevin Strootman 8
Alan Matturro 33
Djed Spence 90
Junior Messias 10
Milan Badelj 47
Mateo Retegui 19
Mattia Bani 13
Ridgeciano Haps 55
Emil Bohinen 5
Josep MartInez 1
David Ankeye 30
Genoa Bologna
21 Jens Odgaard
23 Nicola Bagnolini
82 Kacper Urbanski
10 Jesper Karlsson
16 Tommaso Corazza
3 Stefan Posch
15 Victor Bernth Kristansen
5 Adama Soumaoro
33 Riccardo Calafiori
28 Lukasz Skorupski
4 Mihajlo Ilic
20 Michel Aebischer
11 Dan Ndoye
8 Remo Freuler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 58.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 0.7
2.4 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 4.2
43.4% Kiểm soát bóng 61.1%
12.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (41trận)
Chủ Khách
Bologna (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
2
HT-H/FT-T
1
7
3
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
9
HT-B/FT-H
2
3
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
3
1
2
3

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.99
16 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 29 6.52
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 6 50% 1 0 29 6.64
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.2
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 2 1 0 18 15 83.33% 0 0 32 7.85
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 1 0 1 16 15 93.75% 0 5 23 6.94
39 Daniele Sommariva Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 6.09
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 2 0 4 18 13 72.22% 7 0 35 7.44
3 Aaron Caricol Defender 0 0 3 18 14 77.78% 2 1 34 7.98
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 34 7.07
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 2 0 1 23 19 82.61% 0 4 37 7.27
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 6.57
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 16 6.16
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 4 1 0 3 3 100% 0 0 18 7.05
23 Giorgio Cittadini Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 27 7.09
33 Alan Matturro Trung vệ 1 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.29

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 53 86.89% 4 1 80 6.34
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 2 0 1 68 58 85.29% 9 4 99 6.65
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 78 69 88.46% 1 1 88 6.17
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 2 0 0 83 79 95.18% 0 4 95 6.03
10 Jesper Karlsson Cánh trái 0 0 1 8 8 100% 3 0 12 6.12
21 Jens Odgaard Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 1 1 12 6.07
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 1 0 2 8 6 75% 4 0 23 5.97
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 25 5.54
31 Sam Beukema Trung vệ 1 0 0 106 103 97.17% 0 2 110 5.27
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 1 27 22 81.48% 1 2 38 6.15
82 Kacper Urbanski Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 18 90% 1 1 25 6.24
18 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 1 0 0 12 11 91.67% 0 2 23 5.84
17 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 65 92.86% 0 2 80 6.22
23 Nicola Bagnolini Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.36
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ trụ 3 1 0 14 12 85.71% 0 2 28 6.75
16 Tommaso Corazza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ