Lech Poznan 1
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Korona Kielce
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.03
1.03
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.86
0.86
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lech Poznan
Phút
Korona Kielce
Mikael Ishak
5'
10'
Fredrik Krogstad
44'
Jacek Podgorski
Mikael Ishak 1 - 0
Kiến tạo: Jesper Karlstrom
Kiến tạo: Jesper Karlstrom
45'
Jesper Karlstrom
46'
Filip Marchwinski
53'
56'
1 - 1 Evgeni Shikavka
Kiến tạo: Adrian Dalmau Vaquer
Kiến tạo: Adrian Dalmau Vaquer
Radoslaw Murawski
58'
65'
1 - 2 Evgeni Shikavka
Kiến tạo: Adrian Dalmau Vaquer
Kiến tạo: Adrian Dalmau Vaquer
70'
Yoav Hofmayster
Kristoffer Velde
70'
Mikael Ishak
79'
Antonio Milic
86'
86'
Bartosz Kwiecien
87'
Adrian Dalmau Vaquer
Bartosz Mrozek
87'
88'
Milosz Trojak
90'
Mariusz Fornalczyk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lech Poznan
Korona Kielce
5
Phạt góc
13
1
Phạt góc (Hiệp 1)
9
6
Thẻ vàng
7
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
23
3
Sút trúng cầu môn
12
3
Sút ra ngoài
11
1
Sút Phạt
1
56%
Kiểm soát bóng
44%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
349
Số đường chuyền
264
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
4
10
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
6
2
Thử thách
5
62
Pha tấn công
65
18
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
7.33
4.33
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
57.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
15.67
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.2
5.7
Phạt góc
5.6
2.1
Thẻ vàng
2.9
4.4
Sút trúng cầu môn
4.9
60.1%
Kiểm soát bóng
46.1%
12.2
Phạm lỗi
14.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lech Poznan (41trận)
Chủ
Khách
Korona Kielce (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
7
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
4
7
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
6
1
2