Lyngby
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 1)
Viborg
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.80
2.80
X
3.25
3.25
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Viborg
11'
0 - 1 Isak Jensen
Kiến tạo: Nicolas Burgy
Kiến tạo: Nicolas Burgy
45'
Jean-Manuel Mbom
67'
Ibrahim Said
Ra sân: Mads Sondergaard
Ra sân: Mads Sondergaard
67'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
73'
Stipe Radic
Ra sân: Sergio Andrade
Ra sân: Sergio Andrade
73'
Jeppe Gronning
Ra sân: Jakob Nielsen
Ra sân: Jakob Nielsen
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
75'
Saevar Atli Magnusson 1 - 1
82'
Saevar Atli Magnusson 2 - 1
85'
Johan Meyer
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
88'
88'
Renato Júnior
Ra sân: Nicolas Burgy
Ra sân: Nicolas Burgy
Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
88'
Tochi Phil Chukwuani 3 - 1
Kiến tạo: Andri Lucas Gudjohnsen
Kiến tạo: Andri Lucas Gudjohnsen
89'
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Viborg
9
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
14
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
349
Số đường chuyền
390
10
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
6
79
Pha tấn công
84
58
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-4-3
4-3-3
Viborg
1
Jensen
5
Lissens
6
Bjelland
3
Hamalain...
20
Finnsson
30
Romer
13
Winther
24
Storm
17
Amon
22
Gudjohns...
26
Gytkjaer
58
Mantl
24
Anyembe
4
Burgy
5
Zaletel
23
Bundgaar...
37
Nielsen
18
Mbom
6
Sonderga...
7
Andrade
14
Ementa
15
Jensen
Đội hình dự bị
Lyngby
Nikolai Baden Frederiksen
27
Tochi Phil Chukwuani
42
Gustav Fraulo
19
Willy Kumado
7
2
Saevar Atli Magnusson
21
Anton Mayland
40
Johan Meyer
16
Gustav Mortensen
25
Enock Otoo
33
Viborg
29
Abdul Malik Abubakari
31
Frederik Damkjer
13
Jeppe Gronning
20
Kiilerich K
30
Srdan Kuzmic
55
Stipe Radic
11
Renato Júnior
8
Ibrahim Said
25
Anel Zulic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48%
Kiểm soát bóng
52%
9.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
1.1
5.7
Phạt góc
4.7
0.9
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
5.1
49%
Kiểm soát bóng
53.2%
10.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (37trận)
Chủ
Khách
Viborg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
7
HT-H/FT-T
2
6
2
2
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
3
2
2
2