MFK Karvina
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.14
2.14
X
3.15
3.15
2
2.98
2.98
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
Lukas Budinsky 1 - 0
Kiến tạo: Rajmund Mikus
Kiến tạo: Rajmund Mikus
30'
58'
Samuel Sigut
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Ra sân: Zdenek Ondrasek
58'
Michal Hubinek
Ra sân: Marcel Cermak
Ra sân: Marcel Cermak
Patrik Cavos
Ra sân: Lukas Budinsky
Ra sân: Lukas Budinsky
66'
Adeleke Akinola Akinyemi
Ra sân: Lucky Ezeh
Ra sân: Lucky Ezeh
66'
Amar Memic
Ra sân: Momcilo Raspopovic
Ra sân: Momcilo Raspopovic
66'
81'
Lukas Havel
Ra sân: Jiri Skalak
Ra sân: Jiri Skalak
86'
Tomas Zajic
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
Martin Regali
Ra sân: Andrija Raznatovic
Ra sân: Andrija Raznatovic
86'
Sebastian Bohac
90'
Jiri Bederka
Ra sân: Sebastian Bohac
Ra sân: Sebastian Bohac
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Dynamo Ceske Budejovice
14
Phạt góc
7
9
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
288
Số đường chuyền
421
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
3
Thử thách
3
93
Pha tấn công
95
63
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
4-3-2-1
Dynamo Ceske Budejovice
31
Ciupa
25
Fleisman
21
Bergqvis...
22
Svozil
16
Raspopov...
6
Bohac
2
Moses
11
Raznatov...
23
Budinsky
29
Mikus
26
Ezeh
1
Sipos
9
Skalak
3
Kralik
26
Poulolo
27
Trummer
16
Cermak
18
Hellebra...
10
Suchan
21
Tranzisk...
19
Alli
13
Ondrasek
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Adeleke Akinola Akinyemi
19
Emmanuel Ayaosi
3
Jiri Bederka
18
Patrik Cavos
28
Kahuan Vinicius
20
David Krcik
37
Jakub Lapes
30
Amar Memic
99
Helio Alberto Delgado Silva,Papalele
10
Martin Regali
17
Dominik Zak
12
Dynamo Ceske Budejovice
11
Patrik Brandner
2
Lukas Havel
20
Michal Hubinek
30
Martin Janacek
23
Matej Madlenak
25
Matous Nikl
14
Samuel Sigut
12
Viktor Sliacky
17
Tomas Zajic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
7
51.67%
Kiểm soát bóng
54%
12.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.6
5.1
Phạt góc
6.3
1.2
Thẻ vàng
2.1
4.9
Sút trúng cầu môn
5.6
50.5%
Kiểm soát bóng
51.2%
12.2
Phạm lỗi
8.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (37trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
7
HT-H/FT-T
2
5
6
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
5
2
7
0