Vòng 16
13:00 ngày 26/05/2024
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
1.97
X
3.55
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
12'
match yellow.png Yuta Toyokawa
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Masahito Ono
match change
28'
36'
match goal 0 - 1 Yuta Toyokawa
Kiến tạo: Taiki Hirato
Takuya Uchida
Ra sân: Haruki Yoshida
match change
46'
Ryuji Izumi match yellow.png
50'
Kasper Junker
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
57'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
match change
57'
60'
match change Takumi Miyayoshi
Ra sân: Yuta Toyokawa
Takuya Uchida match yellow.png
60'
67'
match yellow.png Takumi Miyayoshi
Keiya Shiihashi 1 - 1
Kiến tạo: Kasper Junker
match goal
75'
Ken Masui
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
81'
82'
match change Sora Hiraga
Ra sân: Taiki Hirato
89'
match change Ryogo Yamasaki
Ra sân: Taichi Hara
Katsuhiro Nakayama match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
483
 
Số đường chuyền
 
260
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
103
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Katsuhiro Nakayama
34
Takuya Uchida
11
Yuya Yamagishi
77
Kasper Junker
17
Ken Masui
16
Yohei Takeda
2
Yuki Nogami
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Langerak
20
Mikuni
3
Rae
5
Yoshida
41
Ono
8
Shiihash...
15
Inagaki
7
Izumi
18
Nagai
14
Morishim...
10
Oliveira
94
SungYun
2
Fukuda
24
Miyamoto
3
Asada
44
Sato
7
Kawasaki
19
Kaneko
39
Hirato
23
Toyokawa
14
Hara
18
Matsuda

Substitutes

13
Takumi Miyayoshi
31
Sora Hiraga
11
Ryogo Yamasaki
26
Gakuji Ota
50
Yoshinori Suzuki
20
Kazunari Kita
10
Shimpei Fukuoka
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Katsuhiro Nakayama 27
Takuya Uchida 34
Yuya Yamagishi 11
Kasper Junker 77
Ken Masui 17
Yohei Takeda 16
Yuki Nogami 2
Nagoya Grampus Kyoto Sanga
13 Takumi Miyayoshi
31 Sora Hiraga
11 Ryogo Yamasaki
26 Gakuji Ota
50 Yoshinori Suzuki
20 Kazunari Kita
10 Shimpei Fukuoka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 43.67%
7.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
48.3% Kiểm soát bóng 48.7%
10.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (19trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
3
HT-B/FT-B
3
6
2
0

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 27 9 33.33% 0 1 36 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 1 1 16 10 62.5% 0 2 21 6.3
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 0 15 8 53.33% 0 6 25 6.5
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 37 78.72% 1 1 63 6.9
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 2 9 6 66.67% 0 0 15 6.7
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 0 1 35 26 74.29% 1 0 60 6.8
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 0 1 42 32 76.19% 7 2 58 6.6
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 1 0 0 16 13 81.25% 0 2 20 6.8
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 64 52 81.25% 0 1 80 7.4
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 1 27 21 77.78% 5 1 41 6.7
3 Ha Chang Rae Trung vệ 0 0 0 58 42 72.41% 0 4 71 6.6
41 Masahito Ono Tiền vệ trái 0 0 1 6 4 66.67% 1 1 17 6.8
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 1 31 26 83.87% 3 2 54 6.9
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 1 59 50 84.75% 0 3 70 6.8
5 Haruki Yoshida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 1 2 30 6.7
17 Ken Masui Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 3 0 14 6.7

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Takumi Miyayoshi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 2 7 6.4
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 2 1 2 17 11 64.71% 0 2 30 7.6
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 34 6.4
11 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.7
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 1 0 2 25 16 64% 2 2 38 7.2
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 22 10 45.45% 0 5 32 6.5
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 3 1 0 21 10 47.62% 0 5 30 7
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 0 1 14 13 92.86% 3 0 35 6.7
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 38 6.7
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 21 16 76.19% 1 0 34 6.9
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 18 72% 0 2 37 7
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 2 0 0 29 16 55.17% 0 2 56 6.5
31 Sora Hiraga Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.5
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 7 4 50 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ