Vòng 29
18:00 ngày 19/05/2024
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
BG Pathum United
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.92
O 3
0.99
U 3
0.81
1
3.90
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
BG Pathum United BG Pathum United
34'
match goal 0 - 1 Freddy Alvarez
Kiến tạo: Chonnapat Buaphan
Nattanan Biesamrit match yellow.png
42'
48'
match yellow.png Wattanakorn Sawatlakhorn
64'
match yellow.png Denis Busnja
Parinya Utapao match yellow.png
77'
78'
match goal 0 - 2 Pombubpha Chananan
88'
match yellow.png Apisit Sorada
Jennarong Phupha 1 - 2
Kiến tạo: Sajjaporn Tumsuwan
match goal
90'
90'
match goal 1 - 3 Teerasil Dangda
Kiến tạo: Chanathip Songkrasin
90'
match yellow.png Chanathip Songkrasin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
BG Pathum United BG Pathum United
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
376
 
Số đường chuyền
 
417
10
 
Phạm lỗi
 
23
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
7
129
 
Pha tấn công
 
147
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
51.33% Kiểm soát bóng 56%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.2
1.9 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 5.3
42.2% Kiểm soát bóng 57%
12.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Pathom FC (34trận)
Chủ Khách
BG Pathum United (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
2
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
5
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
2
1
3
8