Vòng 5
08:00 ngày 26/05/2024
New Mexico United
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
San Antonio 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 2.5
0.83
U 2.5
0.98
1
2.15
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.92
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

New Mexico United New Mexico United
Phút
San Antonio San Antonio
21'
match goal 0 - 1 Luke Haakenson
Kiến tạo: Kevon Lambert
25'
match yellow.png Jorge Braima Nogueira,Bura
Nanan Houssou 1 - 1 match goal
35'
Anthony Herbert match yellow.png
38'
42'
match yellow.png Machop Chol
Greg Hurst 2 - 1
Kiến tạo: Dayonn Harris
match goal
45'
Greg Hurst match yellow.png
55'
Zico Bailey match yellow.png
61'
80'
match yellow.png Carter Manley
90'
match yellow.pngmatch red Carter Manley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
San Antonio San Antonio
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
362
 
Số đường chuyền
 
252
13
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
5
81
 
Pha tấn công
 
80
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
59% Kiểm soát bóng 42%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 5.4
2.6 Thẻ vàng 3.3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.6
53.3% Kiểm soát bóng 52.1%
12.4 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New Mexico United (13trận)
Chủ Khách
San Antonio (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0