Odense BK
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Fionia Park
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
1.01
1.01
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.50
2.50
X
3.30
3.30
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Odense BK
Phút
Randers FC
Alasana Manneh
27'
Alasana Manneh 1 - 0
29'
46'
Frederik Lauenborg
Ra sân: Mike Themsen
Ra sân: Mike Themsen
James Gomez
Ra sân: Bjorn Paulsen
Ra sân: Bjorn Paulsen
57'
58'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Oliver Zanden
Ra sân: Oliver Zanden
58'
Muamer Brajanac
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Luca Kjerrumgaard 2 - 0
Kiến tạo: Max Ejdum
Kiến tạo: Max Ejdum
63'
Markus Jensen
Ra sân: Louicius Don Deedson
Ra sân: Louicius Don Deedson
67'
72'
Mads Winther Albaek
Ra sân: Enggard Mads
Ra sân: Enggard Mads
73'
Mohammed Fuseini
Gustav Grubbe
Ra sân: Bashkim Kadrii
Ra sân: Bashkim Kadrii
76'
Filip Helander
Ra sân: Max Ejdum
Ra sân: Max Ejdum
76'
Nicklas Mouritsen
Ra sân: Leeroy Owusu
Ra sân: Leeroy Owusu
76'
83'
Ernest Agyiri
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odense BK
Randers FC
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
8
Sút Phạt
5
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
319
Số đường chuyền
520
7
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
28
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
6
14
Thử thách
7
101
Pha tấn công
118
38
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Odense BK
4-2-3-1
4-3-3
Randers FC
16
Myhra
23
Aske
28
Slotsage...
4
Paulsen
20
Owusu
8
Manneh
18
Ejdum
30
Fenger
9
Kadrii
10
Deedson
17
Kjerrumg...
1
Carlgren
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
29
Zanden
9
Nordli
6
Bjorkeng...
8
Mads
77
Fuseini
90
Odey
30
Themsen
Đội hình dự bị
Odense BK
Rami Hajal
22
James Gomez
29
Gustav Grubbe
14
Martin Hansen
1
Filip Helander
25
Markus Jensen
11
William Martin
40
Nicklas Mouritsen
3
Charly Horneman
21
Randers FC
21
Ernest Agyiri
50
Mads Winther Albaek
17
Max Albaek
5
Hugo Andersson
23
Muamer Brajanac
15
Bjorn Kopplin
2
Kudsk Jeppe
14
Frederik Lauenborg
25
Oskar Snorre
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
10.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.2
6
Phạt góc
4.8
1.9
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
4.1
50.2%
Kiểm soát bóng
51%
10.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK (35trận)
Chủ
Khách
Randers FC (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
4
HT-H/FT-T
0
3
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
8
8
4
2