Vòng 5
01:30 ngày 26/04/2024
Royal Antwerp
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.60
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 1
0.88
U 1
0.93

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
16'
match yellow.png Mohamed Amoura
19'
match yellow.png Kevin Mac Allister
36'
match yellow.png Matias Rasmussen
George Ilenikhena
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
46'
Toby Alderweireld match yellow.png
47'
48'
match goal 0 - 1 Cameron Puertas
56'
match goal 0 - 2 Mohamed Amoura
Kiến tạo: Cameron Puertas
Jacob Ondrejka
Ra sân: Eliot Matazo
match change
56'
Jelle Bataille match yellow.png
58'
Mandela Keita match yellow.png
69'
Alhassan Yusuf
Ra sân: Mandela Keita
match change
73'
Soumaila Coulibaly
Ra sân: Jelle Bataille
match change
73'
Ritchie De Laet
Ra sân: Owen Wijndal
match change
73'
75'
match change Ross Sykes
Ra sân: Kevin Mac Allister
76'
match change Noah Sadiki
Ra sân: Henok Teklab
83'
match change Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Matias Rasmussen
83'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Gustaf Nilsson
84'
match yellow.png Alessio Castro Montes
87'
match goal 0 - 3 Cameron Puertas
Kiến tạo: Alessio Castro Montes
89'
match change Dennis Eckert
Ra sân: Mohamed Amoura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Saint Gilloise Saint Gilloise
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
542
 
Số đường chuyền
 
314
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
30
28
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
171
 
Pha tấn công
 
106
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
George Ilenikhena
17
Jacob Ondrejka
2
Ritchie De Laet
44
Soumaila Coulibaly
8
Alhassan Yusuf
81
Niels Devalckeneer
84
Mahamadou Doumbia
7
Gyrano Kerk
55
Anthony Valencia
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
91
Lammens
5
Wijndal
23
Alderwei...
33
Bosch
34
Bataille
27
Keita
6
Matazo
10
Balikwis...
24
Ekkelenk...
19
Ejuke
18
Janssen
49
Moris
5
Allister
16
Burgess
28
Machida
21
Montes
4
Rasmusse...
24
Vanhoutt...
23
2
Puertas
11
Teklab
47
Amoura
29
Nilsson

Substitutes

26
Ross Sykes
27
Noah Sadiki
8
Jean Thierry Lazare Amani
13
Kevin Rodriguez
9
Dennis Eckert
12
Heinz Lindner
19
Guillaume Francois
7
Elton Kabangu
17
Casper Terho
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
George Ilenikhena 9
Jacob Ondrejka 17
Ritchie De Laet 2
Soumaila Coulibaly 44
Alhassan Yusuf 8
Niels Devalckeneer 81
Mahamadou Doumbia 84
Gyrano Kerk 7
Anthony Valencia 55
Royal Antwerp Saint Gilloise
26 Ross Sykes
27 Noah Sadiki
8 Jean Thierry Lazare Amani
13 Kevin Rodriguez
9 Dennis Eckert
12 Heinz Lindner
19 Guillaume Francois
7 Elton Kabangu
17 Casper Terho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
54.67% Kiểm soát bóng 43.67%
7.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 7.2
2.1 Thẻ vàng 2.6
4 Sút trúng cầu môn 5.6
58.4% Kiểm soát bóng 48.3%
10.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (49trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
14
6
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
3
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
7
HT-B/FT-B
1
6
3
8

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 33 6.7
23 Toby Alderweireld Defender 3 0 0 77 66 85.71% 0 0 92 6.2
18 Vincent Janssen Forward 1 0 0 39 32 82.05% 1 1 45 6.3
5 Owen Wijndal Defender 0 0 0 65 57 87.69% 2 1 81 6.6
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 0 0 0 34 28 82.35% 1 0 63 6.5
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 22 6.7
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 3 2 26 7.1
34 Jelle Bataille Defender 0 0 0 40 34 85% 2 0 60 6.2
17 Jacob Ondrejka Midfielder 1 1 1 8 4 50% 4 0 19 6.9
6 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 27 6.8
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 2 46 7.2
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 0 0 2 36 34 94.44% 4 0 57 7
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 81 70 86.42% 0 2 102 7.1
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 57 6.4
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 20 6.6
9 George Ilenikhena Forward 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 11 6.5

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 20 7
16 Christian Burgess Defender 0 0 1 24 19 79.17% 0 1 34 7.2
4 Matias Rasmussen Tiền vệ công 1 1 1 32 23 71.88% 3 0 44 7
28 Koki Machida Defender 1 0 0 37 22 59.46% 1 2 70 7.3
29 Gustaf Nilsson Forward 2 0 1 25 16 64% 0 4 42 6.4
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.5
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 1 30 22 73.33% 2 0 50 7.4
5 Kevin Mac Allister Defender 1 1 0 17 11 64.71% 0 2 31 7
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 7 2 28.57% 0 3 13 6.8
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 4 3 3 38 32 84.21% 5 0 74 9.6
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.4
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 34 87.18% 1 1 54 6.9
47 Mohamed Amoura Forward 1 1 1 13 9 69.23% 4 2 34 6.9
27 Noah Sadiki Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.5
11 Henok Teklab Midfielder 2 1 0 18 13 72.22% 0 0 38 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ