Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Nanjing City
Địa điểm: Yutong International Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.83
0.83
O
2
0.83
0.83
U
2
0.95
0.95
1
1.70
1.70
X
3.40
3.40
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.90
0.90
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Nanjing City
Mladen Kovacevic 1 - 0
2'
24'
1 - 1 Moses Ogbu
Kiến tạo: Yang He
Kiến tạo: Yang He
38'
Gong Hankui
Raphael Eric Messi Bouli 2 - 1
Kiến tạo: Mladen Kovacevic
Kiến tạo: Mladen Kovacevic
39'
46'
Jiang Shichao
Ra sân: Gong Hankui
Ra sân: Gong Hankui
48'
Huang Peng
58'
Nan Xiaoheng
Ra sân: Zhenfei Huang
Ra sân: Zhenfei Huang
Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: An Yifei
Ra sân: An Yifei
67'
Wenjie You
Ra sân: Omer Abdukerim
Ra sân: Omer Abdukerim
78'
Fu Shang
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
78'
Song ZhiWei
Ra sân: Wang Song
Ra sân: Wang Song
87'
89'
Zhu Qiwen
Ra sân: Wang Haoran
Ra sân: Wang Haoran
Jose Manuel Ayovi Plata 3 - 1
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
90'
Liu Le
90'
Ma Chongchong
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Nanjing City
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
2
Cứu thua
3
83
Pha tấn công
97
51
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-4-2
4-2-3-1
Nanjing City
31
Li
20
Le
19
Huan
2
Chenlian...
25
Abdukeri...
7
Kovacevi...
33
Song
15
Yue
10
Yifei
28
Bouli
14
Chongcho...
1
Zihao
16
Hankui
26
Liu
27
Hao
9
He
28
Jie
6
Haoran
22
Peng
11
Moresche
19
Huang
20
Ogbu
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Jose Manuel Ayovi Plata
8
Bu Xin
21
Chen Zhexuan
24
Fu Shang
29
Hong Gui
9
He Wei
13
Pan Kui
4
Song ZhiWei
5
Wenjie You
26
Zhang Junzhe
6
Zhang Sipeng
37
Zhu Hai Wei
11
Nanjing City
14
Ding Yunfeng
2
Alexandre Dujardin
3
Huang Wei
25
Hu Shuming
15
Jiang Shichao
17
Meng Zhen
18
Nan Xiaoheng
21
Qi Yuxi
12
Shi Lishan
8
Wei Yuren
5
Zhou Yu
31
Zhu Qiwen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
0.5
Bàn thua
1.2
6.3
Phạt góc
6.4
1.6
Thẻ vàng
2
4.9
Sút trúng cầu môn
4.7
45.7%
Kiểm soát bóng
45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (12trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2