Vòng 11
18:30 ngày 25/05/2024
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Nanjing City
Địa điểm: Yutong International Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.83
O 2
0.83
U 2
0.95
1
1.70
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.90
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Nanjing City Nanjing City
Mladen Kovacevic 1 - 0 match goal
2'
24'
match goal 1 - 1 Moses Ogbu
Kiến tạo: Yang He
38'
match yellow.png Gong Hankui
Raphael Eric Messi Bouli 2 - 1
Kiến tạo: Mladen Kovacevic
match goal
39'
46'
match change Jiang Shichao
Ra sân: Gong Hankui
48'
match yellow.png Huang Peng
58'
match change Nan Xiaoheng
Ra sân: Zhenfei Huang
Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: An Yifei
match change
67'
Wenjie You
Ra sân: Omer Abdukerim
match change
78'
Fu Shang
Ra sân: Mladen Kovacevic
match change
78'
Song ZhiWei
Ra sân: Wang Song
match change
87'
89'
match change Zhu Qiwen
Ra sân: Wang Haoran
Jose Manuel Ayovi Plata 3 - 1
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
match goal
90'
Liu Le match yellow.png
90'
Ma Chongchong match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Nanjing City Nanjing City
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
97
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jose Manuel Ayovi Plata
21
Bu Xin
24
Chen Zhexuan
29
Fu Shang
9
Hong Gui
13
He Wei
4
Pan Kui
5
Song ZhiWei
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-4-2
4-2-3-1 Nanjing City Nanjing City
31
Li
20
Le
19
Huan
2
Chenlian...
25
Abdukeri...
7
Kovacevi...
33
Song
15
Yue
10
Yifei
28
Bouli
14
Chongcho...
1
Zihao
16
Hankui
26
Liu
27
Hao
9
He
28
Jie
6
Haoran
22
Peng
11
Moresche
19
Huang
20
Ogbu

Substitutes

14
Ding Yunfeng
2
Alexandre Dujardin
3
Huang Wei
25
Hu Shuming
15
Jiang Shichao
17
Meng Zhen
18
Nan Xiaoheng
21
Qi Yuxi
12
Shi Lishan
8
Wei Yuren
5
Zhou Yu
31
Zhu Qiwen
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Jose Manuel Ayovi Plata 8
Bu Xin 21
Chen Zhexuan 24
Fu Shang 29
Hong Gui 9
He Wei 13
Pan Kui 4
Song ZhiWei 5
Wenjie You 26
Zhang Junzhe 6
Zhang Sipeng 37
Zhu Hai Wei 11
Shijiazhuang Kungfu Nanjing City
14 Ding Yunfeng
2 Alexandre Dujardin
3 Huang Wei
25 Hu Shuming
15 Jiang Shichao
17 Meng Zhen
18 Nan Xiaoheng
21 Qi Yuxi
12 Shi Lishan
8 Wei Yuren
5 Zhou Yu
31 Zhu Qiwen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
33.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.2
6.3 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
45.7% Kiểm soát bóng 45%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (12trận)
Chủ Khách
Nanjing City (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2