Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Roasso Kumamoto
Rio Hyeon
24'
26'
0 - 1 Shuhei Kamimura
Ryota Nagaki
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
35'
Tiago Alves Sales 1 - 1
47'
64'
Shun Ito
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
Daiki Watari
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
71'
Akito Tanahashi
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
71'
74'
1 - 2 Shun Osaki
Kiến tạo: Shun Ito
Kiến tạo: Shun Ito
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
76'
Soya Takada
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
76'
83'
Kaito Abe
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
83'
Jeong-min Bae
Ra sân: Ryotaro Onishi
Ra sân: Ryotaro Onishi
89'
Keito Kumashiro
Ra sân: Koya Fujii
Ra sân: Koya Fujii
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
7
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
5
54%
Kiểm soát bóng
46%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
5
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
8
Cứu thua
2
51
Pha tấn công
53
35
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
3-4-2-1
3-4-2-1
Roasso Kumamoto
1
Suarez
26
Aoki
5
Mori
4
Mafaldo
42
Hashimot...
14
Hyeon
20
Kodama
13
Nishino
11
Sugimori
7
Sales
8
Kakitani
23
Sato
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
21
Toyoda
13
Iwashita
7
Takemoto
17
Fujii
20
Osaki
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Noah Kenshin Browne
9
Elson Ferreira de Souza
18
Ryota Nagaki
54
Soya Takada
17
Akito Tanahashi
15
Hayate Tanaka
21
Daiki Watari
16
Roasso Kumamoto
5
Kaito Abe
11
Jeong-min Bae
30
Tatsuki Higashiyama
10
Shun Ito
28
Keito Kumashiro
15
Shohei Mishima
31
Shibuki Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
10.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.8
6.2
Phạt góc
4.6
1.7
Thẻ vàng
0.6
3.5
Sút trúng cầu môn
3.9
50.3%
Kiểm soát bóng
55.4%
11.6
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (19trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
3
3
3
2