Top ghi bàn VĐQG Uruguay 2024 - Vua phá lưới bóng đá Uruguay
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Uruguay mùa 2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Uruguay (top ghi bàn bóng đá VĐQG Uruguay) mùa 2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Franco Lopez | Club Atletico Progreso | 9 | 3 |
Leonardo Sequeira | CA Penarol | 7 | 0 |
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez | CA Penarol | 7 | 4 |
Sebastian Mauricio Fernandez Presa | Danubio FC | 6 | 1 |
Hugo Gabriel Silveira Pereira | Cerro Largo | 6 | 2 |
Raul Octavio Rivero Falero | Defensor Sporting Montevideo | 5 | 2 |
Renzo Machado | Liverpool URU | 5 | 0 |
Luciano Rodriguez Rosales | Liverpool URU | 5 | 0 |
Maximiliano Silvera Captain | CA Penarol | 5 | 0 |
Emiliano Gomez Dutra | Boston River | 5 | 0 |
Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez | Nacional Montevideo | 5 | 2 |
Alexander Nicolas Machado Aycaguer | Miramar Misiones FC | 4 | 1 |
Joaquin Lavega Colzada | CA River Plate | 4 | 1 |
Dylan Nandin | Racing Club Montevideo | 3 | 0 |
Sergio Fabian Nunez Rosas | Cerro Largo | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611