Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc vòng 13 2024 - Kqbd Trung Quốc
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | ||||||
22/05 19:00 | 13 | Shanghai Port | 2-0 | Chengdu Rongcheng FC | (0-0) | |
22/05 18:35 | 13 | Qingdao Youth Island | 2-2 | Changchun Yatai | (0-2) | |
Thứ ba, Ngày 21/05/2024 | ||||||
21/05 19:00 | 13 | Tianjin Tigers | 1-1 | Shandong Taishan | (1-0) | |
21/05 19:00 | 13 | Nantong Zhiyun | 1-1 | Cangzhou Mighty Lions | (0-0) | |
21/05 18:35 | 13 | Qingdao Manatee | 1-1 | Beijing Guoan | (0-0) | |
21/05 18:35 | 13 | Zhejiang Greentown | 3-1 | Wuhan Three Towns | (2-1) | |
21/05 18:35 | 13 | Henan Football Club | 1-2 | Shanghai Shenhua | (0-2) | |
21/05 18:00 | 13 | Meizhou Hakka | 0-0 | Shenzhen Xinpengcheng | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 18:35 | 12 | Qingdao Youth Island | 3-5 | Shanghai Port | (1-3) | |
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | ||||||
17/05 19:00 | 12 | Changchun Yatai | 3-2 | Beijing Guoan | (1-1) | |
17/05 18:35 | 12 | Henan Football Club | 2-3 | Wuhan Three Towns | (1-2) | |
17/05 18:35 | 12 | Cangzhou Mighty Lions | 2-4 | Tianjin Tigers | (0-1) | |
17/05 18:35 | 12 | Meizhou Hakka | 1-4 | Chengdu Rongcheng FC | (0-1) | |
17/05 18:00 | 12 | Zhejiang Greentown | 5-2 | Nantong Zhiyun | (3-1) | |
Thứ năm, Ngày 16/05/2024 | ||||||
16/05 18:35 | 12 | Shandong Taishan | 3-2 | Shenzhen Xinpengcheng | (2-1) | |
Thứ tư, Ngày 15/05/2024 | ||||||
15/05 18:35 | 12 | Shanghai Shenhua | 2-0 | Qingdao Manatee | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 19:00 | 11 | Shenzhen Xinpengcheng | 1-2 | Qingdao Youth Island | (1-1) | |
12/05 18:35 | 11 | Cangzhou Mighty Lions | 0-1 | Zhejiang Greentown | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 19:00 | 11 | Beijing Guoan | 3-2 | Meizhou Hakka | (0-2) | |
11/05 18:35 | 11 | Wuhan Three Towns | 1-2 | Shandong Taishan | (0-1) | |
11/05 18:00 | 11 | Tianjin Tigers | 0-0 | Shanghai Shenhua | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | ||||||
10/05 19:00 | 11 | Shanghai Port | 5-2 | Changchun Yatai | (3-1) | |
10/05 18:35 | 11 | Chengdu Rongcheng FC | 4-2 | Henan Football Club | (3-2) | |
10/05 18:00 | 11 | Qingdao Manatee | 2-2 | Nantong Zhiyun | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 19:00 | 10 | Shenzhen Xinpengcheng | 0-6 | Shanghai Port | (0-3) | |
05/05 18:35 | 10 | Beijing Guoan | 2-1 | Chengdu Rongcheng FC | (2-0) | |
05/05 18:35 | 10 | Wuhan Three Towns | 1-0 | Qingdao Manatee | (1-0) | |
05/05 18:00 | 10 | Meizhou Hakka | 1-1 | Cangzhou Mighty Lions | (0-1) | |
05/05 17:00 | 10 | Shanghai Shenhua | 4-0 | Zhejiang Greentown | (2-0) | |
05/05 14:30 | 10 | Nantong Zhiyun | 2-3 | Changchun Yatai | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 19:00 | 10 | Henan Football Club | 1-2 | Tianjin Tigers | (1-0) | |
04/05 18:35 | 10 | Qingdao Youth Island | 0-0 | Shandong Taishan | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | ||||||
01/05 19:00 | 9 | Shanghai Shenhua | 4-0 | Cangzhou Mighty Lions | (1-0) | |
01/05 18:35 | 9 | Chengdu Rongcheng FC | 2-2 | Wuhan Three Towns | (1-1) | |
01/05 17:00 | 9 | Qingdao Manatee | 0-5 | Shanghai Port | (0-2) | |
01/05 14:30 | 9 | Changchun Yatai | 1-1 | Shenzhen Xinpengcheng | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | ||||||
30/04 19:00 | 9 | Meizhou Hakka | 1-1 | Qingdao Youth Island | (0-1) | |
30/04 19:00 | 9 | Zhejiang Greentown | 4-1 | Henan Football Club | (3-1) | |
30/04 18:35 | 9 | Tianjin Tigers | 0-1 | Beijing Guoan | (0-0) | |
30/04 17:00 | 9 | Shandong Taishan | 3-1 | Nantong Zhiyun | (1-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Trung Quốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Trung Quốc hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Trung Quốc CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Trung Quốc và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc Cúp Quảng Đông Hồng Kông VĐQG Trung Quốc nữ VĐQG Đài Loan nữ Hạng nhất Trung Quốc Cúp FA trẻ Hồng Kông Siêu Cúp Trung Quốc Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ Chinese Champions League Ma Cao Chinese STU China U21 League Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa Hạng 2 Trung Quốc China League Women Nữ Hồng Kông Cúp FA Trung QuốcNgày 22/05/2024
Shanghai Port 2-0 Chengdu Rongcheng FC
Qingdao Youth Island 2-2 Changchun Yatai
Ngày 21/05/2024
Tianjin Tigers 1-1 Shandong Taishan
Nantong Zhiyun 1-1 Cangzhou Mighty Lions
Qingdao Manatee 1-1 Beijing Guoan
Zhejiang Greentown 3-1 Wuhan Three Towns
Henan Football Club 1-2 Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka 0-0 Shenzhen Xinpengcheng
Ngày 18/05/2024
Qingdao Youth Island 3-5 Shanghai Port
Ngày 17/05/2024
# CLB T +/- Đ
1 Shanghai Shenhua 13 24 33
2 Shanghai Port 12 26 30
3 Chengdu Rongcheng FC 13 10 25
4 Beijing Guoan 13 8 25
5 Shandong Taishan 13 7 25
6 Zhejiang Greentown 13 1 22
7 Tianjin Tigers 13 6 19
8 Wuhan Three Towns 13 -5 15
9 Cangzhou Mighty Lions 13 -8 15
10 Qingdao Youth Island 13 -9 13
11 Changchun Yatai 13 -8 12
12 Henan Football Club 13 -10 10
13 Nantong Zhiyun 13 -11 10
14 Shenzhen Xinpengcheng 13 -14 10
15 Meizhou Hakka 12 -7 9
16 Qingdao Manatee 13 -10 9
Ngày 25/05/2024
Shandong Taishan 18:35 Zhejiang Greentown
Wuhan Three Towns 19:00 Meizhou Hakka
Ngày 26/05/2024
Shenzhen Xinpengcheng 17:00 Shanghai Shenhua
Beijing Guoan 18:00 Nantong Zhiyun
Qingdao Manatee 18:00 Tianjin Tigers
Changchun Yatai 18:35 Henan Football Club
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611